BÀI GIẢNG THÁNH LỄ
DƯỚI ÁNH SÁNG CỦA TÔNG HUẤN
EVANGELII GAUDIUM
Lm. Giuse Võ Tá Hoàng
DẪN NHẬP
Đăng
quang Giáo hoàng ngày 13/03/2013 cho đến hôm nay đã hơn một năm 6 tháng, Đức
Thánh Cha Phanxicô đã đem lại rất nhiều điều ngạc nhiên cho thế giới, đặc biệt cho
các tín hữu Kitô giáo, bằng phong cách thân thiện, giản dị, có chút đột phá và rất
năng động của ngài. Năm 2013 ngài được tạp chí uy tín Time của Mỹ bình chọn là
nhân vật xuất sắc của năm. Ngoài ra, cũng có nhiều tạp chí nổi tiếng khác trên
thế giới dùng tên gọi "hiện tượng Phanxicô"[1]
để nói lên sự lôi cuốn đặc biệt của ngài đối với mọi tầng lớp trong xã hội, và
đồng thời đề cao sự thành công của ngài ở những năm tháng đầu tiên trong cương
vị Giáo Hoàng. Có thể nói Đức Thánh Cha, với ơn Chúa, đã thổi vào Giáo hội một
"luồng khí mới", "niềm vui mới", nhờ đó tất cả những ai mở
lòng ra cho Chúa Giêsu sẽ không bao giờ thất vọng, buồn phiền, trống rỗng nội
tâm và cô đơn[2]. Vậy
đâu là sự mới mẻ mà Đức Thánh Cha Phanxicô đã đem lại cho Giáo hội trong thời
gian qua?
Trong
bài giảng đầu tiên tại nhà nguyện Sistine trước mặt các hồng y đoàn ngày
15/3/2013, cũng như những bài giảng khác sau đó, chúng ta thoáng thấy được hướng
đi của Đức Thánh Cha trong suốt triều đại của ngài, khi nhấn mạnh đến ba từ
khóa căn bản: ra đi, xây dựng và tuyên xưng. Mới đây, trong Tông Huấn Evangelii
Gaudium, ban hành ngày 21/11/2013, lần nữa Đức Thánh Cha trình bày cho Giáo hội
một cách rõ ràng hướng đi mới trong công cuộc truyền giáo, một hướng đi tràn ngập
"Niềm Vui của Tin Mừng". Ngài nói: "Trong Tông Huấn này, tôi muốn
khích lệ các tín hữu đi vào trong một chương trình mới của công cuộc loan báo
Tin Mừng ngập tràn niềm vui này, đồng thời vạch ra những lối đi mới cho hành
trình của Hội Thánh trong những năm sắp tới"[3].
Một
trong những lối đi để đem "Niềm Vui của Tin Mừng" đến cho mọi người
được Đức Thánh Cha Phanxicô nhấn mạnh trong Tông huấn này, cách đặc biệt dành
riêng cho các linh mục, những người có nhiệm vụ giảng thuyết, qua đề tài
"bài giảng" và việc "chuẩn bị bài giảng" [xem các số từ
135-159]. Đề tài này không là một “giáo trình giảng thuyết” độc lập, nhưng là một
phần xuyên suốt của Tông Huấn “Niềm Vui Tin Mừng”, nó có mối quan hệ mật thiết
với toàn bộ Tông Huấn này.
Đọc
lại toàn bộ Tông Huấn gồm 5 chương, chúng ta sẽ thấy cách sắp xếp có chủ đích
rõ ràng và mối liên kết chặt chẽ giữa các phần với nhau. Trong chương I và chương V Đức Thánh Cha kêu mời Giáo hội
dấn thân vào thế giới, gặp gỡ mọi người trong mọi hoàn cảnh sống để loan báo
Tin Mừng dưới sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần và theo mẫu gương Đức Maria,
"Ngôi Sao của cuộc tân Phúc Âm Hóa"[4],
chia sẻ niềm vui cho mọi người để niềm vui được sinh hoa kết trái. Qua
đó công cuộc loan báo Tin Mừng của Giáo hội luôn có phong cách
"Maria" và Giáo hội có thể trở thành một mái ấm cho nhiều dân tộc, mở
đường để một thế giới mới có thể được sinh ra[5].
Chương
II và chương IV Đức Thánh Cha thẳng thắn và rõ ràng nhìn vào những thách đố mà
thế giới đương đại cũng như Giáo hội ngày nay đặt ra cho công cuộc tân Phúc Âm
Hóa. Tuy những thách đố và những cám dỗ làm giảm đi việc tân
Phúc Âm Hóa, nhưng không thể ngăn cản mà còn thúc bách Giáo hội mạnh dạn loan
báo Tin Mừng. Đức Thánh Cha còn cổ vũ các "Mục tử của một Giáo hội không
biên giới[6]"
không thể tự cho phép mình nhìn nơi khác, nhưng cần thiết phải tìm lại căn tính
của mình mà không mặc cảm tự ti[7] để làm sao
Niềm Vui Tin Mừng đến được với hết mọi người, dù họ là những người lân cận hay
hoàn toàn xa lạ, nhất là những người nghèo về phương diện vật chất và tinh thần,
những người cần niềm vui ấy hơn ai hết.
Chương
thứ III là chương trung tâm của Tông Huấn, bàn về “Việc Công Bố Tin Mừng”, đó
là nhiệm vụ hàng đầu trong mọi hoạt động loan báo Tin Mừng của những người đã
lãnh nhận Phép rửa. "Tất cả những người được rửa tội, dù ở vị trí nào
trong Giáo hội hay ở mức độ đào luyện nào về đức tin, cũng đều là những nhà
truyền giáo”[8].
Bản chất của Giáo hội là truyền giáo, cho nên sứ điệp Tin Mừng phải đến với tất
cả mọi người, và các nền văn hóa khác nhau, trong mọi ngõ ngách của cuộc sống
và mọi môi trường và xã hội[9].
Đức Thánh Cha chú trọng đến việc giảng lễ vì đó là một phương cách để loan báo,
chuyển thông sứ điệp Tin mừng cho các Kitô hữu của mọi thời đại. Chương III này
gồm có bốn phần, trong đó đề tài “bài giảng” và “chuẩn bị bài giảng” được đặt ở
phần 2 và phần 3, như vậy chiếm vị thế trung tâm của chương III, cũng là vị thế
trung tâm của Tông Huấn này.
Qua
cách sắp xếp trên, chúng ta có thể thấy việc loan báo Tin Mừng mang tính toàn bộ,
không chỉ ở chiều kích mục vụ xã hội nhưng còn mang chiều kích phụng vụ, vì
để “đi ra” với người khác, người ta cần phải kín múc nguồn ơn thiêng nơi phụng
vụ, nơi đó “bài giảng có một tầm quan trọng đặc biệt vì
phát sinh từ bối cảnh Thánh Thể, nó vượt quá mọi hình thức huấn giáo
vì là thời điểm tột đỉnh trong cuộc đối thoại giữa Thiên Chúa với dân Người, và
dẫn tới việc hiệp thông bí tích”[10].
I. BÀI GIẢNG
Ngay
từ đầu Đức Thánh Cha đã mời gọi các mục tử xem xét cách nghiêm túc về bài giảng
và việc chuẩn bị bài giảng trong phụng vụ. Đối với ngài bài giảng là "viên
đá thử đánh giá sự gần gũi và khả năng thông truyền của vị mục tử đối với dân
mình". Bên cạnh đó ngài cũng ghi nhận một thực tại "đáng buồn"
đang xảy ra mà "chúng ta không thể làm ngơ", "khi các tín hữu lẫn
thừa tác viên có chức thánh đều khổ sở vì các bài giảng"[11].
Thực vậy, bài giảng được coi như cuộc “đối thoại giữa Thiên Chúa với dân Người”[12],
thông qua người giảng thuyết, Thiên Chúa tìm cách đến với con người và bày tỏ
quyền năng của Người qua ngôn ngữ nhân loại. Trong bài giảng, người giảng thuyết
không chiếm vị trí độc thoại mà là một cuộc đối thoại "để cho tâm điểm của
sự chú ý là Chúa, chứ không phải là thừa tác viên của Chúa”[13].
Bài giảng là một phần không thể thiếu của phụng vụ, "giúp cộng đoàn và giảng
viên hiểu biết Lời Chúa và dẫn tới hiệp thông với Đức Kitô trong Bí tích Thánh
Thể, để giúp họ thay đổi cuộc sống"[14].
Đặt bài giảng vào trong "khung cảnh phụng vụ" để chúng ta thấy được tầm
quan trọng của nó, qua đó giúp chúng ta nhận ra vai trò và trách nhiệm của
mình, đồng thời canh tân việc rao giảng, ngõ hầu đem lại hiệu quả tích cực cho
cuộc sống của mọi tín hữu.
1. Bài giảng trong khung cảnh Phụng vụ
Nằm
trong bối cảnh phụng vụ nên bài giảng có nét đặc trưng riêng, nó trở thành
"một phần của lễ hiến dâng lên Cha và là một trung gian cho ân sủng mà Đức
Kitô đã tuôn đổ trong cuộc cử hành"[15].
Đức Thánh Cha Bênêđictô XVI khẳng định: "bài giảng lễ là một phần của hành
động phụng vụ, có chức năng giúp hiểu biết Lời Thiên Chúa rộng rãi hơn và hữu
hiệu hơn trong đời sống các tín hữu[16]". "Bài giảng phải
được kín múc chủ yếu từ nguồn Thánh Kinh và Phụng vụ, trở nên lời rao truyền
các việc kỳ diệu của Thiên Chúa trong lịch sử cứu rỗi hay trong mầu nhiệm Chúa
Kitô, luôn được hiện tại hóa và tác động trong chúng ta, nhất là khi cử hành Phụng
vụ"[17].
1.1 Tương quan với Lời Chúa:
Thánh Kinh
chính là nguồn mạch của việc loan báo Tin Mừng[18].
Thánh Kinh là lời nói của Thiên Chúa, Thiên Chúa đã nhờ con người và dùng cách
nói của loài người mà phán dạy, để con người biết được lòng nhân từ khôn tả của
Thiên Chúa và nhận ra Ngài[19]. Thực
thế, "bài giảng lễ là một việc hiện tại hóa sứ điệp Thánh Kinh, dẫn đưa
các tín hữu đến chỗ khám phá ra sự hiện diện và tính hiệu năng của Lời Thiên
Chúa trong cuộc sống hằng ngày của họ. Bài giảng phải giúp hiểu Mầu nhiệm đang
được cử hành, mời người ta dấn thân cho sứ mạng, khi chuẩn bị cho cộng đoàn
tuyên xưng đức tin, cầu nguyện phổ quát và cử hành phụng vụ Thánh Thể"[20].
Cho nên "Bài giảng không phải thời gian suy niệm hay huấn giáo",
"không phải là một hình thức giải trí", không "mang dáng dấp của
một bài diễn văn hay thuyết trình"[21],
nhưng là một cuộc gặp gỡ đầy an ủi với lời Thiên Chúa, một nguồn mạch canh tân
và tăng trưởng thường xuyên[22].
1.2 Tương quan với
Thánh Thể:
Ngoài việc chỉ rõ ra rằng Thánh Lễ gồm hai phần: phụng vụ Lời
Chúa và Thánh Thể, Hiến Chế Mạc Khải còn kết nối cả hai thành một bàn tiệc duy
nhất của Chúa: “Giáo Hội luôn luôn tôn kính Kinh Thánh như chính Thân Thể Chúa,
nhất là trong phụng vụ thánh, Giáo Hội không ngừng lấy bánh ban sự sống từ bàn
tiệc Lời Chúa cũng như Mình Chúa Kitô để ban phát cho các tín hữu[23]”. Trong
Tông Huấn này Đức Thánh Cha khẳng định rằng: “Không chỉ bài giảng phải được Lời
Chúa nuôi dưỡng, nhưng mọi việc loan báo Tin Mừng cũng phải dựa trên lời ấy".
Và "Lời Chúa khi được lắng nghe và cử hành, trước hết trong Thánh Thể, sẽ
nuôi dưỡng và kiện cường tâm hồn các Kitô hữu, giúp họ cống hiến một chứng tá
đích thực cho Tin Mừng trong đời sống hằng ngày. [...] Việc giảng lời sống động
và hiệu quả có tác dụng chuẩn bị cho việc lãnh nhận bí tích, và lời đạt được hiệu
quả tối đa trong bí tích"[24].
Thật
vậy, các trình thuật của Tin Mừng cũng đã cho chúng ta thấy được những bằng chứng
sinh động của bàn tiệc Lời Chúa và Thánh Thể. Trong trình thuật phép lạ hóa
bánh ra nhiều và diễn từ về Bánh Hằng Sống (x.Ga 6,1-13;22-58; Mt 14, 13 -21;
Mc 6,30-44; Lc 9,10 -17), thánh sử Gioan cho thấy sau khi Chúa Giêsu đã ban Lời
Người cho dân chúng, Người đã hóa bánh ra nhiều để nuôi dân chúng. Như
vậy, suốt ngày hôm ấy dân chúng được ăn no nê cả Lời và Bánh thần diệu của Người.
Ngoài
ra, thánh sử Luca cũng mô tả tiến trình Phụng vụ qua biến cố Chúa Giêsu hiện ra
với hai môn đệ trên đường Emmau (x. Lc 24, 13-35 Mc 16, 12 -13). Sau khi giải thích cho hai ông những gì liên quan đến Người
trong tất cả Sách Thánh” (Lc 24,25), cho đến lúc chiều xuống, đang khi ăn cùng
với họ, Người đọc lời chúc tụng và bẻ bánh, các môn đệ nhận ra Người, nhưng Người
đã biến mất (x. Lc 24, 30-31),
Người để lại cho họ biết bao điều ngạc nhiên. Sau
khi được soi sáng bởi Lời Chúa, các môn đệ đã nhận ra được Chúa Giêsu đã sống lại
trong việc bẻ bánh, dấu chỉ mới mẻ của sự hiện diện của Người. Đường Emmau đã
trở thành biểu tượng của hành trình đức tin: Thánh Kinh và Thánh Thể là những yếu
tố tất yếu để gặp gỡ Thiên Chúa[25].
2. Bài giảng trong bầu khí gia đình và Giáo hội.
Bầu
khí phụng vụ là nơi diễn ra cuộc hẹn hò gặp gỡ Thiên Chúa và dân Người.
"Người giảng có nhiệm vụ tuyệt vời nhưng khó khăn là kết nối những trái
tim yêu thương, trái tim của Chúa và của dân Người"[26].
Cho nên "người giảng thuyết phải biết lòng cộng đoàn của mình, để biết chỗ
nào ước muốn của họ về Thiên Chúa đang sống động và cháy bỏng, cũng như chỗ nào
mà cuộc đối thoại ấy trước kia rất thương thân nay đã bị thui chột và cằn cỗi"[27].
Để được như thế người giảng thuyết phải mặc lấy tâm tình “từ mẫu” và “hội
thánh”, cùng với thái độ gần gũi với mọi người.
2.1 Tâm tình từ mẫu:
Bài giảng phải diễn
tả được bầu khí thân tình "như mẹ nói chuyện với con". Đó là phương
pháp mà theo Đức Thánh Cha, sẽ đem lại hiệu quả tốt đẹp, vì đó là thứ ngôn ngữ
của tình yêu, một thứ ngôn ngữ "khêu gợi sự khích lệ, sức mạnh và niềm phấn
khởi"[28].
Đức Thánh Cha nói: "Hội Thánh là một người mẹ, và Hội Thánh giảng giống
như cách một người mẹ nói chuyện với con, bà biết con tin rằng mẹ dạy gì cũng
là vì lợi ích của nó, vì con cái biết rằng chúng được yêu. Một người mẹ tốt có
thể nhận ra mọi sự mà Thiên Chúa đang làm nơi con của bà, nên bà lắng nghe các
mối quan tâm của chúng và học hỏi từ chúng... Tình yêu thương ngự trị trong gia
đình hướng dẫn mẹ và con trong câu truyện; khi trò chuyện mẹ và con cùng dạy và
học, trải nghiệm sự sửa sai và tăng trưởng trong cách đánh giá điều gì là tốt[29].
2.1. Tâm tình Hội
Thánh:
Nhà giảng thuyết phải ý thức rằng mình
đang dự phần vào ân huệ Thánh Thần được trao ban cho Giáo Hội. Đức tin mà nhà
giảng thuyết chia sẻ là đức tin của toàn thể Giáo Hội. Chính khi gắn bó với đức
tin của toàn thể Giáo Hội, nhà giảng thuyết mới có thể nhận định đâu là điều
Thiên Chúa đang nói trong khung cảnh thực tế này và tìm cách trình bày sứ điệp ấy
bằng cách thức của riêng mình. Nhờ ơn của Chúa Thánh Thần gợi hứng và soi sáng sẽ giúp cho nhà giảng thuyết lắng
nghe đức tin của dân Chúa, nhờ đó mà bài giảng tìm được nơi con tim của dân
chúng và nền văn hóa của họ nguồn nước sự sống, giúp giảng viên biết phải nói
gì và nói thế nào trong mỗi thánh lễ[30].
2.3. Thái độ gần gũi,
vui vẽ và cung giọng ấm áp: Như một người mẹ, nhà giảng thuyết cần phải tạo
sự gần gũi với Dân Chúa qua sự ấm áp của chất giọng, sự dịu dàng của cách nói,
niềm vui của những cử chỉ…Cho dù có những bài giảng có vẻ thiếu hấp dẫn,
"giảng dai, dài, dỡ", nhưng nếu người nghe cảm nhận được tinh thần mẫu
tử của Hội Thánh, nó vẫn đạt được kết quả tốt[31].
Đức
Thánh Cha kết luận: "Cho dù bài giảng đôi khi có thể có phần tẻ nhạt,
nhưng nếu có tinh thần từ mẫu và hội thánh, nó sẽ luôn luôn hiệu quả, giống như
những lời khuyên bảo nhàm chán của một người mẹ, khi đến lúc, cũng sinh hoa kết
quả trong lòng các con bà"[32].
Để việc rao giảng được sinh hoa kết quả tốt hơn, Đức Thánh Cha còn kêu gọi những
người giảng thuyết bắt chước Chúa Giêsu: "biết lòng cộng đoàn của
mình", "vượt lên trên những yếu đuối và lỗi lầm của họ"[33],
để lôi kéo mọi người đến với Chúa trong hoan lạc của Thánh Thần. (Mưa lâu đất
thấm, mưa dầm thấm lâu)
3. Canh tân việc rao giảng
Canh
tân việc rao giảng là một đòi hỏi của Giáo hội để "khôi phục lại sự tươi
trẻ của Tin Mừng […]. Canh tân việc rao giảng có thể cống hiến cho các tín hữu
cũng như cho những người nguội lạnh và không sống đạo, một niềm vui mới trong đức
tin và hiệu quả trong hoạt động truyền giáo"[34].
Trong việc canh tân này nhà giảng thuyết có nhiệm vụ tuyệt vời nhưng khó khăn
khi đóng vai trò trung gian, truyền tải sứ điệp Tin Mừng cũng như nối kết con
người với Thiên Chúa, trong cuộc đối thoại đang diễn ra khi cử hành phụng vụ.
"Thực ra, Thiên Chúa có vô vàn cách thức để nói chuyện với con người mà
không cần trung gian. Nhưng trong bài giảng, họ muốn có người làm trung gian và
bày tỏ tình cảm của mình sao cho, sau bài giảng, mỗi người có thể quyết định
mình sẽ tiếp nối cuộc đối thoại theo cách nào mình thích"[35].
Về điểm này, Đức Thánh Cha Phanxicô đã vạch rõ những cám dỗ có thể làm cho
bài giảng không còn đủ chất lượng, ảnh hưởng đến việc cử hành phụng vụ; không đủ
chất kết nối trong bầu khí đối thoại; không đem lại sự phong phú cho đức tin, bởi
"có đức tin là nhờ nghe giảng, mà nghe giảng là nghe công bố lời Đức
Kitô" (Rm 10,17). Ngài cho biết, các tín hữu rất coi trọng bài giảng, mong
đợi nhiều từ bài giảng, do đó, không nên coi bài giảng như "thời gian suy
niệm hay huấn giáo"; "Bài giảng không thể mang hình thức giải trí như
trên các phương tiện đại chúng; bài giảng phải ngắn[36] và tránh mang dáng dấp của một bài diễn văn hay thuyết trình"[37]; "Bài giảng nếu chỉ nhắm dạy đạo đức hay lý thuyết, hoặc biến thành một
bài giảng về chú giải Kinh Thánh, là đi lạc khỏi sự thông truyền đích thực từ
trái tim đến trái tim". "Thay vì nói về các chân lý trừu tượng
và các kiểu lý luận khô khan, thì bài giảng truyền đạt vẻ đẹp của các hình ảnh
đã được Chúa dùng để khuyến khích người ta hành thiện"[38].
Cũng
vậy, Đức Thánh Cha Bênêđictô XVI trong Tông Huấn Verbum Domini đã nhấn mạnh đến
thừa tác vụ chuyên biệt của "những người lo việc giảng dạy, phải để ý và
quan tâm đến phận vụ của mình. Phải tránh những bài giảng mơ hồ
và trừu tượng, che giấu mất tính đơn giản của Lời Thiên Chúa, cũng như phải
tránh những kiểu nói lan man, lạc đề vô bổ rất có thể lôi kéo chú ý đến người
giảng hơn là chú ý đến trọng tâm của sứ điệp Tin Mừng. Các tín hữu phải thấy rõ
ràng rằng điều mà vị giảng thuyết đang bận tâm, đó là cho thấy Chúa Kitô, trung
tâm của mọi bài giảng[39]". "Tâm
điểm của sứ điệp rao giảng sẽ vẫn luôn luôn là một: Thiên Chúa, Đấng mạc khải
tình thương vô biên của Người nơi Đức Kitô Chịu đóng đinh và phục sinh"[40].
II. CHUẨN BỊ BÀI GIẢNG.
Tuy
không nằm trong việc cử hành phụng vụ, nhưng việc chuẩn bị bài giảng thật sự cần
thiết, vì bài giảng có chất lượng hay không còn tùy thuộc vào việc chuẩn bị bài
giảng của người giảng thuyết. Đức Thánh Cha nói: "Chuẩn bị bài giảng là một
nhiệm vụ hết sức quan trọng đòi chúng ta phải dành một lượng thời gian dài cho
việc học hỏi, cầu nguyện, suy tư và óc sáng tạo mục vụ"[41].
Đức Thánh Cha đưa ra một phương pháp chuẩn bị hẳn hoi, cho dù ai cũng biết,
nhưng nó thực sự có ích. Ngài nói thêm: "Một người giảng thuyết không chuẩn
bị thì không có "thần khí"; họ là người bất lương và vô trách nhiệm đối
với các ân huệ họ đã nhận lãnh"[42].
Chuẩn
bị như thế nào cho tốt? Chúng ta thử tìm hiểu lược đồ theo đề nghị của Đức
Thánh Cha trong Tông Huấn này, từ số 145 -159.
1. Dành thời gian cho việc chuẩn bị.
Muốn
chuẩn bị phải có thời gian. Phải chấp nhận rằng việc chuẩn bị bài giảng tốn khá
nhiều thời gian. Một số mục tử viện cớ không có thời gian để soạn bài vì khối
lượng lớn công việc phải làm trong tuần[43].
Tuy nhiên, với khả năng của giáo dân ngày nay khi nghe một bài giảng, họ có thể
dễ dàng nhận ra bài giảng ấy có được đầu tư, chuẩn bị chu đáo hay không. Cho
nên, đối với Đức Thánh Cha, "người mục tử phải dành thời gian cho công việc
này, dù có phải bớt xén thời gian của các công việc quan trọng khác". Điều
đó đòi hỏi người mục tử phải biết hy sinh, "hiến mình và mọi khả năng của
mình để làm công cụ cho Chúa"[44].
“Nếu mỗi linh mục đều ý thức giảng thuyết là một phần trong nghề nghiệp của mình,
chắc chắn chúng ta sẽ không có những bài giảng thiếu chuẩn bị, nghèo nàn”[45].
2. Tìm hiểu bản văn Kinh Thánh.
Giáo
hội luôn nhắc nhớ các nhà giảng thuyết là những thừa tác viên trung thành của Lời
Chúa, ý thức rằng "những lời lẽ trong thừa tác vụ của mình không phải là
“của mình” nhưng là của Đấng đã sai mình"[46]. Điều trước tiên, nhà giảng
thuyết phải "dành thời gian để nghiên cứu học hỏi cách kỹ lưỡng, gạt sang
một bên mọi quan tâm khác, mọi mối lo cấp bách khác để tập trung chú ý”[47].
Kinh Thánh chính là cơ sở cho bài giảng. Vì thế, "các nhà giảng thuyết cần
phải quen biết và tiếp xúc chuyên cần với bản văn thánh; họ phải chuẩn bị bài
giảng bằng suy niệm và cầu nguyện, để có thể giảng với xác tín và say mê[48]".
Đức Thánh Cha Phanxicô nói thêm: "Nếu chúng ta chỉ muốn tìm những kết quả
chóng vánh dễ dàng và có ngay lập tức thì đọc bản văn Kinh Thánh là chuyện vô
ích"[49].
2.1 Trong tâm tình cầu
nguyện:
“Việc đọc Kinh Thánh trong cầu nguyện không phải là một cái gì tách
biệt với việc học hỏi mà người giảng thuyết thực hiện để nắm bắt được sứ điệp
trọng tâm của bản văn [...] Nếu không chúng ta dễ dàng bắt bản văn nói điều mà
chúng ta nghĩ là thuận tiện, ích lợi để xác nhận các quyết định trước đó của
chúng ta, hợp với lối suy nghĩ của chúng ta. Rốt
cuộc sẽ chẳng khác gì sử dụng một điều thánh thiêng vì lợi ích riêng của chúng
ra rồi truyền đạt sự lẫn lộn này cho dân chúng"[50].
"Linh mục phải đón nhận Lời Chúa với một con tim ngoan ngoãn và nguyện cầu
để cho Lời Chúa thấm nhập đến tận đáy thẳm ý nghĩ và tình cảm của mình và làm nảy
sinh nơi mình một tinh thần mới, làm nảy sinh tư tưởng của Chúa" (1 Cr
2,16)[51].
2.2. Trong toàn bộ cấu trúc của bản văn:
Như đã nói ở trên, Kinh Thánh chính là cơ sở cho bài giảng của chúng ta. Và
"mục đích của chúng ta là khám phá ra sứ điệp chính của Tin Mừng, sứ điệp
tạo nên cấu trúc và sự thống nhất cho bản văn. Nếu người giảng thuyết không cố
gắng làm việc này, bài giảng của họ thường sẽ không có sự thống nhất hay trật tự;
những điều họ nói sẽ chỉ là một sự chồng chất các ý tưởng rời rạc không thể tạo
cảm hứng cho người nghe"[52].
Cấu
trúc của một bản văn bao gồm nhiều yếu tố: tính lịch sử, văn hóa, ngôn ngữ, văn
chương...
Về
tính lịch sử, Đức Thánh Cha phân tích như sau: "bản văn Kinh Thánh mà
chúng ta học đã có từ hai hay ba ngàn năm rồi; ngôn ngữ của nó rất khác với
ngôn ngữ của chúng ta nói ngày nay. Cả khi chúng ta tưởng mình hiểu được những
từ được dịch sang tiếng của chúng ta, điều đó cũng không có nghĩa là chúng ta
hiểu đúng những gì mà tác giả thánh muốn nói"[53].
Như
chúng ta đã biết, Kinh Thánh được viết ra dưới bàn tay con người, trong con người
và qua con người Thiên Chúa hành động[54]. Tất nhiên khi "dùng
cách nói của loài người"[55], phải
chấp nhận việc tác giả Kinh Thánh đưa vào đó cái nhìn về nhân sinh quan và vũ
trụ quan của dân tộc mình. Cho nên,
"để hiểu đúng ý nghĩa tác giả thánh muốn khẳng định trong bản văn, chúng
ta phải chú tâm đúng mức đến những cách thức cảm nhận, nói năng hoặc tường thuật
của người bản xứ, thường được dùng vào thời đại của thánh sử, cũng như các cách
thức mà người thời ấy quen dùng khi giao tế với nhau"[56].
Về
phương diện văn chương, Kinh Thánh không đơn giản là một cuốn sách, nhưng đó là
một bộ sưu tập được "trình bày và diễn tả qua nhiều thể văn khác nhau, như
thể văn lịch sử, ngôn sứ, thi phú... Nhà chú giải cũng cần phải tìm hiểu ý
nghĩa mà thánh sử muốn diễn tả và thật sự đã diễn tả trong những trường hợp rõ
rệt, trong hoàn cảnh thời đại và văn hóa của các ngài, qua các lối hành văn được
dùng trong thời đó"[57]. Qua kỹ thuật của khoa phân tích văn chương cung cấp như:
chú ý tới các từ lặp đi lặp lại hay nhấn mạnh, nhận ra cấu trúc và chuyển động
cụ thể của một bản văn, xem xét vai trò của các nhân vật khác nhau, chúng ta sẽ
dần dần khám phá được sứ điệp trung tâm của tác giả chủ yếu muốn thông truyền[58].
2.3.
Trong mối liên kết với giáo huấn của
toàn bộ Kinh Thánh:
Để hiểu đúng sứ điệp trung tâm mà tác giả bản văn muốn
thông truyền "chúng ta cần liên kết nó với giáo huấn của toàn bộ Kinh
Thánh như được Hội Thánh truyền lại"[59].
Đây là nguyên tắc quan trọng được Đức Thánh Cha nhắc lại trong số này. Lý do là
vì "Chúa Thánh Thần đã linh hứng không chỉ một phần Kinh Thánh, nhưng toàn
bộ Kinh Thánh, và trong một số lãnh vực, người ta đã phát triển sự hiểu biết ý
muốn của Thiên Chúa dựa trên kinh nghiệm của bản thân họ. Nguyên tắc này cũng
ngăn ngừa những cách giải thích sai lạc hay cục bộ có thể mâu thuẫn với các
giáo huấn khác của cùng bộ Sách Thánh"[60].
3. Đọc Tin Mừng dưới tác động của Lời Chúa - Lectio
Divina
Việc
đọc Lời Chúa theo phương pháp này không phải là một cái gì tách biệt với việc học
hỏi mà người giảng thuyết thực hiện để nắm bắt được sứ điệp trọng tâm của bản
văn; trái lại, nó phải bắt đầu với việc học hỏi ấy rồi tiếp tục phân định xem sứ
điệp ấy nói thế nào với đời sống của mình[61]. Chẳng hạn: “Các bài đọc
được công bố muốn nói gì? Các bài đọc ấy nói gì riêng với tôi? Tôi phải nói gì
với cộng đoàn, trong khi quan tâm tới hoàn cảnh cụ thể của họ?”[62].
-
Các
bài đọc được công bố muốn nói gì?
Trước
hết cần phải nhận biết các bài đọc muốn nói điều gì. Tất nhiên người giảng thuyết
cần phải cập nhật hiểu biết của mình đối với bản văn và dựa vào những công cụ hợp
thời. Để làm điều đó phải đặt các bản văn song song của Tin Mừng và những tài
liệu tham khảo ngầm ẩn hay minh nhiên đối với những đoạn văn Cựu ước. Lý do là
bài đọc đó được thực hiện dưới ánh sáng của Truyền thống cùng với sự trợ giúp của
Huấn quyền trước đây cũng như hiện tại, tổng hợp các căn bản trong Giáo Lý của
Hội Thánh Công Giáo.
-
Các
bài đọc ấy nói gì riêng với tôi?
Câu
hỏi này được đặt ra cho người giảng thuyết vì trách nhiệm của họ đối với việc cập
nhật các bản văn đã được công bố trong bài giảng. Trong số 59 của Tông Huấn Verbum Domini Đức Thánh Cha
Bênêđictô XVI nói: người giảng thuyết “phải là người đầu tiên được thúc bách bởi
Lời Thiên Chúa mà ngài loan báo”[63], bởi
vì như thánh Augustinô đã nói: "Người giảng dạy Lời Thiên Chúa ở bên ngoài
mà không nghe Lời ấy ở bên trong thì không thể mang lại hoa trái"[64].
-
Tôi
phải nói gì với cộng đoàn, trong khi quan tâm tới hoàn cảnh cụ thể của họ?
Người
giảng thuyết phải ý thức rằng, tôi đang sống trong mối tương quan thường xuyên
với Chúa Giêsu và cố gắng để trở thành một Kitô khác. Người giảng thuyết nghĩ đến
cộng đoàn giáo dân của mình, nói cho họ về Chúa Giêsu về nhu cầu tinh thần và vật
chất của họ. Cầu xin ơn soi sáng trong giờ kinh nguyện cá nhân cho họ: Lạy
Chúa, Chúa muốn nói điều gì cho họ vào Chúa nhật hôm nay? Điều gì Chúa muốn nói
xin hãy nói?[65]
Gợi
ý cách đọc, suy niệm Lời Chúa theo phương pháp Lectio Divina:
- Chuẩn bị - xin
ơn Chúa Thánh Thần (Preparatio).
- Đọc và tìm
hiểu bản văn (Lectio).
- Suy niệm
(Meditatio).
- Cầu nguyện
(Oratio).
- Chiêm niệm
(Contemplatio).
- Dấn thân hành động (Actio).
4. Sống lời Chúa trước khi chuyển thông cho người
khác
Hiểu
biết và thực hành tốt về khoa phân tích và chú giải Kinh Thánh vẫn chưa đủ, cần
phải để cho Lời Chúa thấm sâu vào trong tâm tưởng để phát sinh hiệu lực. Vì
"Ai muốn giảng thì trước tiên phải để cho lời Thiên Chúa lay động mình một
cách sâu xa và thấm nhập vào trong đời sống hằng ngày của mình"[66].
Như vậy, giảng chủ yếu là "thông truyền cho người khác điều mình đã chiêm
ngắm"[67].
Người ta không thể cho điều mình không có. Đây là điều rất quan trọng trong hoạt
động mục vụ. Nhắc lại Tông Huấn Evangelii Nuntiandi, Đức Thánh Cha nói:
"Ngày nay cũng vậy, người ta thích nghe những chứng nhân hơn: "họ
khát sự chân thật" và "đòi có những người rao giảng Tin Mừng nói cho
họ về một vị Thiên Chúa mà mình biết và thân quen, như thể đang nhìn thấy Người"[68].
Thánh Giêrônimô đã từng nhắc nhở, việc rao giảng phải đi
đôi với chứng tá đời sống của mình: “Ước gì các hành vi của anh em không phản bội
các lời anh em nói, kẻo khi anh em giảng dạy trong nhà thờ, có người bình luận
trong lòng: ‘Thế thì tại sao chính ngài, ngài lại không làm như thế?’”[69].
Cầu
nguyện, lắng nghe và sống Lời Chúa là để cho mình có được cái nhìn mới. Đời sống
đạo đức của nhà giảng thuyết cũng có tầm ảnh hưởng sâu rộng đến chất lượng của
việc rao giảng. Đức Thánh Cha nhắc
nhở: "Nếu không dành thời giờ để nghe lời Thiên Chúa với con tim rộng mở,
nếu họ không để cho lời đánh động cuộc đời họ, thách thức họ, thúc đẩy họ, và nếu
họ không dành thời giờ cầu nguyện bằng lời ấy, thì quả thực họ sẽ là một tiên
tri giả, một kẻ lừa đảo, một kẻ huênh hoang trống rỗng"[70].
Đặc
biệt không bao giờ được chùn bước trước những khó khăn, trái lại, hoàn toàn tín
thác vào Thiên Chúa, vào sự trợ giúp của Thánh Thần: "Vì cũng giống như
lúc khởi đầu của Hội Thánh, Chúa Thánh Thần vẫn hoạt động trong mỗi người giảng
thuyết. Ngài sẽ đặt trên mỗi người giảng thuyết những lời mà họ không thể tự
mình tìm ra"[71].
5. Hiểu biết và lắng nghe dân chúng.
Theo
Đức Thánh Cha, một trong những mục tiêu của bài giảng là người giảng thuyết phải
có khả năng “nối kết sứ điệp của bản văn Kinh Thánh với một tình huống nhân loại,
với một kinh nghiệm kêu gào ánh sáng của Lời Chúa”[72].
Điều đó có nghĩa là bài giảng phải có khả năng đáp ứng những thao thức, khát vọng
cụ thể của dân Chúa, có khả năng trả lời những câu hỏi họ đặt ra. Để có thể làm
được điều đó, Đức Thánh Cha nhấn mạnh nhà giảng thuyết không phải “dạy” mà phải
“học", để hiểu, để "biết những ước vọng, những nguồn lực và những giới
hạn, những cách cầu nguyện, yêu thương, quan niệm về cuộc đời và thế giới"[73].
Để
hiểu được mọi người đòi hỏi linh mục trở thành những người biết "đồng
hành". Đồng hành với một thái độ gần gũi và cái nhìn cảm thông, giúp chữa
lành và khích lệ sự tăng trưởng trong đời sống Kitô giáo, đồng thời dẫn đưa người
khác đến gần Thiên Chúa hơn. Ngoài ra cần phải biết “lắng nghe”, vì thiếu nó
thì không có sự gặp gỡ thiêng liêng. "Lắng nghe giúp chúng ta tìm ra cử chỉ
và lời nói thích hợp để chứng tỏ chúng ta không chỉ là khách qua đường. Chỉ khi
có thái độ lắng nghe với lòng tôn trọng và cảm thông, chúng ta mới có thể bước
vào con đường tăng trưởng đích thực và đánh thức một khát vọng về lý tưởng Kitô
giáo"[74].
Chỉ như thế, nhà giảng thuyết mới có “một sự nhạy bén tâm linh thực sự để đọc
được sứ điệp của của Thiên Chúa trong các biến cố” và phân định “điều Chúa phải
nói trong hoàn cảnh cụ thể này hay trong tình huống đặc biệt kia”[75].
6. Những hỗ trợ cho việc giảng thuyết
“Một
số người nghĩ mình có thể là người giảng giỏi vì họ biết phải nói cái gì, nhưng
họ không chú ý tới việc phải nói như thế nào, phải cấu tạo một bài giảng ra
sao”[76].
Đây là một thực tế được Đức Thánh Cha dẫn ra trước khi đưa ra những ý tưởng hỗ
trợ cho việc giảng thuyết của linh mục. Thực vậy, ngày nay chúng ta vẫn thường
nghe nhiều người phàn nàn về việc giảng và soạn giảng của các linh mục. Rất
đông các tín hữu đã đặt ra những đề nghị về chất lượng của bài giảng, đặc biệt
về vấn đề nội dung của nó: đôi lúc người ta lắng nghe những đề tài rất xa lạ đối
với các bài đọc của Thánh lễ, hay những ý kiến cá nhân của chủ tế; hay có khi
người ta nghe lặp lại hầu hết đoạn văn vừa được công bố. Cho nên, Đức Thánh Cha
khuyên nhà giảng thuyết đừng xem nhẹ cách thức diễn đạt, bởi vì nhà giảng thuyết
“không phải chỉ biết những gì mình nói mà còn phải nói như thế nào”[77].
Quan tâm đến cách chúng ta giảng là một sự quan tâm thiêng liêng sâu xa, “nó chứng
tỏ một tình yêu tinh tế và tích cực bằng cách từ chối không cống hiến một sản
phẩm có chất lượng tồi”[78].
Để có được bài giảng tốt, Đức Thánh Cha đề nghị thêm những hỗ trợ sau:
6.1 Dùng hình ảnh minh họa:
Sử dụng hình ảnh làm cho bài giảng trở nên “phong phú và hấp dẫn” hơn. Tuy vậy,
không phải tất cả các hình ảnh đều có thể đưa vào bài giảng, “cần phải học cách
sử dụng và cách khêu gợi hình ảnh”. Vì hình ảnh hấp dẫn làm cho người nghe cảm
nhận được sứ điệp chúng ta muốn truyền đạt như một cái gì thân quen, gần gũi,
có thể thực hiện, có liên quan tới cuộc đời của họ. Một hình ảnh thích hợp có
thể giúp người ấy cảm nếm được sứ điệp, đánh thức ước muốn và đánh động ý chí
hướng tới Tin Mừng[79].
6.2. Ngôn từ đơn sơ và chủ
đề thống nhất: Giảng lễ là một nghệ thuật cần được
trau dồi sao cho sứ điệp Tin Mừng đến được với người nghe một cách hiệu quả nhất.
Do đó, ngôn từ mà người giảng dùng phải trở thành thứ dụng cụ sắc bén cho sự
thuyết phục của Chúa Thánh Thần, và cũng trở thành phương tiện chuyển tải lương
thực nuôi dưỡng đức tin của người tín hữu[80].
Về điểm này, Đức Thánh Cha nói như sau: “Nguy cơ lớn nhất đối với một người giảng
thuyết là họ quá quen với ngôn ngữ của riêng mình, khiến họ nghĩ mọi người khác
tất nhiên cũng hiểu và sử dụng được nó”[81].
Đức thánh cha nhắc nhở không nên dùng những ngôn từ quá chuyên môn của thần học
và huấn giáo, không nằm trong ngôn ngữ thông thường của người nghe[82].
Bên
cạnh việc sử dụng ngôn từ, Đức Thánh Cha còn lưu ý bài giảng cần phải có một chủ
đề thống nhất, rõ ràng và mạnh lạc. Thật vậy, để có được một bài giảng ngắn và
nội dung đầy đủ, súc tích, chúng ta phải suy nghĩ, chọn lọc sắp xếp từng tư tưởng
và lời nói.
Mạch
lạc về nội dung: “sứ điệp phải tập trung vào những gì cốt yếu, những gì đẹp nhất,
lớn nhất, lôi cuốn nhất và cần thiết nhất. Sứ điệp trở thành đơn giản, nhưng đồng
thời không làm mất sự thâm sâu và chân lý của nó, nhờ đó nó càng trở nên mạnh mẽ
và có sức thuyết phục”[83].
Trật
tự về cấu trúc: “cần phải có một chủ đề thống nhất, có trật tự rõ ràng và có sự
mạch lạc giữa các câu, để cộng đoàn dễ dàng theo dõi và nắm bắt”[84].
6.3. Giảng tích cực:
Nhà giảng thuyết là những thừa tác viên của Lời Chúa, là người chuyển thông sứ
điệp Tin Mừng cho cộng đoàn, là người nói lời của Chúa chứ không phải của mình.
Vì thế, bài giảng không có chỗ cho việc phàn nàn, than vãn, phê bình, chỉ trích
và tiêu cực. Trái lại, qua bài giảng, nhà giảng thuyết phải giúp cho dân mình
nhận ra Lời Chúa đang đồng hành với họ, an ủi và nâng đỡ họ những lúc khó khăn,
vạch ra cho họ một giá trị tích cực, niềm hy vọng và sự mới mẻ vĩnh hằng.
KẾT LUẬN
Đề
tài bài giảng và chuẩn bị bài giảng chúng ta vừa theo dõi, một cách tổng thể,
đây là tổng hợp có hệ thống của Đức Thánh Cha Phanxicô từ các văn kiện của Giáo
hội, các Tông huấn và các tài liệu liên quan khác. Qua cách trình bày của toàn
bộ Tông huấn này chúng ta thấy được trái tim rực nóng của ngài, muốn canh tân
và dẫn đưa Giáo hội của Chúa Kitô can đảm bước đi trong niềm vui mới của việc
Tân Phúc Âm Hóa.
Trong
việc rao giảng Tin Mừng, trước hết, Đức Thánh Cha muốn chia sẻ những thao thức
và tâm huyết phát xuất từ kinh nghiệm cá nhân của người mục tử đã từng sống giữa
cộng đoàn của những người nghèo khổ, yếu đuối, để hiểu biết, cảm thông và chia
sẻ Niềm Vui Tin Mừng cho họ. Thứ đến, ngài muốn khơi lại niềm say mê Đức Kitô của
người mục tử, để không chùn bước trước những khó khăn, thử thách[85],
nhưng sẽ mãi là ngọn lửa làm cho mọi con tim được bừng cháy.
Cuối
cùng, cho dù đang đối diện với những thách thức của một thế giới đang thấm nhiễm
chủ nghĩa tiêu thụ, cảm giác cô đơn và lo lắng phát sinh từ một con tim tự mãn,
tham tham, sôi nổi chạy theo những thú vui phù phiếm; cho dù lương tâm bị chai
lỳ và đời sống nội tâm bị trói buộc vào lợi ích riêng[86], thì Giáo hội vẫn phải can đảm “đi ra” trong sứ mạng của
mình, để “khôi phục lại sự tươi trẻ của Tin Mừng”[87], dùng tất cả mọi phương tiện, con người, để rao giảng “niềm
vui mới mẻ” là Đức Kitô, Đấng luôn yêu thương và không muốn ai bị loại ra khỏi
ơn cứu độ của Người. Đó là nhiệm vụ hàng đầu
của Giáo hội, cách riêng cho những ai được tuyển chọn cách đặc biệt trong việc
rao giảng Tin Mừng này. “Thật vậy, đối với tôi, rao giảng Tin Mừng không phải
là lý do để tự hào, mà đó là một sự cần thiết bắt buộc tôi phải làm. Khốn thân
tôi nếu tôi không rao giảng Tin Mừng!” (1Cor 9,16).
[1] Tờ Le Figaro đã bắt đầu bằng
từ tiếng Tây Ban Nha « fenomenal» (phi thường); Tờ Huffington Post : il fenomeno Franceso…
[2]
x. GIÁO HOÀNG PHANXICÔ, Tông huấn Evangelii Gaudium, số 1
[3]
Sđd, số 1
[4]
Sđd, số 287
[5]
Sđd, số 228
[6]
Sđd, x. số 210
[7]
Sđd, x. số 79
[8]
Sđd, số 120
[9]
Sđd, x. số 132-134
[10]
Sđd, số 137
[11]
Sđd, x. số 135
[12]
Sđd, số 137
[13]
Sđd, số 138
[14]
Sđd, số 138
[15]
Sđd, số 138
[16]
GIÁO HOÀNG BÊNÊĐICTÔ XVI, Tông huấn Verbum Domini, số 59
[17]
CÔNG ĐỒNG VATICAN II, Hiến Chế Phụng Vụ Thánh, số 35
[18] GIÁO
HOÀNG PHANXICÔ, Tông huấn Evangelii Gaudium, số 12
[19]
CÔNG ĐỒNG VATICAN II, Hiến Chế Mạc Khải, x. số 9 – 13
[20]
GIÁO HOÀNG BÊNÊĐICTÔ XVI, Tông huấn Verbum Domini, số 59
[21]
GIÁO HOÀNG PHANXICÔ, Tông huấn Evangelii Gaudium, x. số 137-138
[22]
Sđd, x. số 35
[23]
CÔNG ĐỒNG VATICAN II, Hiến Chế Mạc Khải, số 21
[24]
GIÁO HOÀNG PHANXICÔ, Tông huấn Evangelii Gaudium, số 174
[25]
Huấn từ của ĐTC Phanxicô trong buổi đọc Kinh Truyền Tin Chúa
nhật thứ III Phục sinh tại quãng trường thánh Phêrô.
[26]
GIÁO HOÀNG PHANXICÔ, Tông huấn Evangelii Gaudium, số 143
[27]
Sđd, số 137
[28]
Sđd, số 139
[29]
Sđd, x.số 139
[30]
Sđd, x. số 139
[31]
Sđd, x. số 140
[32]
Sđd, số 140
[33]
Sđd, số 141
[34]
Sđd, số 11
[35]
Sđd, số 143
[36] Không xác định chính
xác giới hạn thời gian của bài giảng, nhưng Giáo Hội khuyên làm bài giảng ngắn, trước hết bởi vì bài giảng
cần có tỉ lệ cân đối với toàn bộ buổi lễ. Người ta bớt đi cảm giác khi nghe bài
giảng tới 20 phút hoặc lâu hơn nữa, rồi sau đó vội vàng qua phần Kinh Nguyện Thánh
Thể. Xem http://www.vietcatholic.net/News/Html/113589.htm
[37]
Sđd, số 138
[38]
Sđd, số 142
[39]
GIÁO HOÀNG BÊNÊĐICTÔ XVI, Tông Huấn Verbum Domini, số 59
[40]
GIÁO HOÀNG PHANXICÔ, Tông huấn Evangelii Gaudium, số 11
[41]
Sđd, số 145
[42]
Sđd, số 145
[43]
Sđd, x. số 145
[44]
Sđd, số 145
[45]
THOMAS V. LISKE S.T.D. “Thành công trên tòa giảng”, ĐCV THÁNH QUÝ CẦN THƠ 1995,
pg 7;
[46]
GIÁO
HOÀNG GIOAN PHAOLÔ II, Tông Huấn Pastores Dabo Vobis, số 26
[47]
GIÁO HOÀNG PHANXICÔ, Tông huấn Evangelii Gaudium, x. số 146
[48]
GIÁO HOÀNG BÊNÊĐICTÔ XVI, Tông Huấn Verbum Domini, số 59
[49]
GIÁO HOÀNG PHANXICÔ, Tông huấn Evangelii Gaudium, số 146
[50]
Sđd, số 152
[51]
GIÁO
HOÀNG GIOAN PHAOLÔ II, Tông Huấn Pastores Dabo Vobis, số 26
[52]
GIÁO HOÀNG PHANXICÔ, Tông huấn Evangelii Gaudium, số 147
[53]
Sđd, số 147
[54]
CÔNG ĐỒNG VATICAN II, Hiến Chế Mạc Khải, x. số 11
[55]
Sđd, số 12
[56]
Sđd, số 12
[57]
Sđd, số 12
[58]
GIÁO HOÀNG PHANXICÔ, Tông huấn Evangelii Gaudium, x. số 147
[59]
Sđd, số 148
[60]
Sđd, số 148
[61]
Sđd, số 152
[62]
x. GIÁO HOÀNG BÊNÊĐICTÔ XVI, Tông Huấn Verbum Dominum, số 59.
[63]
Sđd, số 59
[64]
Sđd, số 59; Sermo 179, 1: PL
38, 966.
[65]
GIÁO HOÀNG PHANXICÔ, Tông huấn Evangelii Gaudium, x. số 153
[66]
Sđd, số 150
[67]
Sđd, số 150; Thánh Tôma Aquinô, S.Th.II-II, q.188,a.6
[68]
Sđd, số 150
[69]
GIÁO HOÀNG BÊNÊĐICTÔ XVI, Tông Huấn Verbum Domini, số 59; x. Epistula 52, 7;
CSEL 54, 426-427.
[70]
GIÁO HOÀNG PHANXICÔ, Tông huấn Evangelii Gaudium, số 151
[71]
Sđd, số 151
[72]
Sđd, số 154
[73]
Sđd, số 154
[74]
Sđd, số 171
[75]
Sđd, số 154
[76]
Sđd, số 165
[77]
Sđd, số 156
[78]
Sđd, số 156
[79]
Sđd, x. số 157
[80]
GM PHAOLÔ BÙI VĂN ĐỌC, Canh Tân Việc Rao Giảng Lời Chúa Trong Thánh Lễ,
30/4/2013, http://www.simonhoadalat.com
[81]
GIÁO HOÀNG PHANXICÔ, Tông huấn Evangelii Gaudium, số 158
[82]
Sđd, x. số 158
[83]
Sđd, số 35
[84]
Sđd, số 158
[85]
Sđd, x. số 151
[86]
Sđd, số 2
[87]
Sđd, số 11