Con bò trong Kinh thánh



Giuseppe De Virgilio

Con bò (tiếng Do Thái là bakar, sor; tiếng Hy Lạp là bous) được biết đến nhờ sức mạnh lao động, sữa bò cái và thịt của nó. Bò được con người thuần hóa và nuôi dưỡng từ ngay buổi đầu của nền văn minh nhân loại. Cùng với các loài “gia súc to lớn”, bò được nuôi chủ yếu ở Transjordan và Moab, là những nơi có nguồn nước phong phú và nhiều đồng cỏ xanh tươi.

Trong các văn bản Kinh thánh, bò được miêu tả như một con vật thích hợp cho việc cày cấy (1V 19,19) và đập lúa (Cn 14.4). Trong sách Huấn ca (38,25-26), công việc của nó được coi là nặng nhọc nhất. Vì lý do này, luật pháp cấm “không được bịt mõm con bò đang đạp lúa” (Đnl 25,4), nhấn mạnh tình cảm tôn trọng động vật (Dt 22,4.6.10).

Ngoài mục đích sử dụng trong nông nghiệp, bò được dùng để kéo xe chở hòm giao ước (1Sam 6,7.; 2Sam 6) và được dùng để tế lễ (1V 8,62-66). Phong tục này trở nên phổ biến ở Israel dưới ảnh hưởng của các nghi lễ ngoại giáo kiểu Canaan. Gắn liền với biểu tượng của an lành và hòa bình, cùng với con lừa, con bò theo truyền thống hiện diện trong cảnh Chúa giáng sinh.

G. Võ Tá Hoàng
Mới hơn Cũ hơn