Chỉ còn vài ngày nữa, chúng ta sẽ hân hoan mừng kỷ niệm biến cố trọng đại nhất trong lịch sử nhân loại: Ngôi Hai Thiên Chúa nhập thể làm người, mang tên Giêsu, Emmanuel – Thiên Chúa ở cùng chúng ta. Hôm nay, Chúa nhật thứ Tư Mùa vọng, Giáo Hội mời gọi chúng ta tạm gác lại những lo toan, hối hả của cuộc sống thường nhật, để cùng nhau suy niệm sâu hơn về mầu nhiệm Nhập Thể, qua lăng kính của niềm hy vọng, sự hy sinh và lời xin vâng trọn vẹn, ngõ hầu chuẩn bị tâm hồn xứng đáng đón rước Chúa Hài Đồng.
1. Lời Tiên Tri Mikha
Trong bối cảnh người Do Thái đang trải qua thời kỳ lưu đày và bị áp bức. Vương quốc Israel đang chìm trong bóng đêm của sự suy đồi, bất công và những mối đe dọa từ ngoại bang. Lời tiên báo về cuộc lưu đày Babylon như một lưỡi gươm sắc lạnh, đâm thấu tâm can, gieo rắc nỗi kinh hoàng và tuyệt vọng. Giữa bối cảnh tăm tối ấy, như một ánh sao rực sáng giữa đêm đen, tiếng nói của tiên tri Mikha vang lên, mang đến cho dân Chúa một tia hy vọng mãnh liệt.
Ông loan báo về sự xuất hiện của Đấng Cứu Thế, một vị lãnh đạo xuất thân từ Bêlem, Épratha, một thành nhỏ bé, khiêm nhường, dường như bị lãng quên giữa các thị tộc Giuđa (Mik 5,1-4a). Nhưng chính từ nơi bé nhỏ ấy, một vị Vua vĩ đại sẽ xuất hiện, “Người sẽ dựa vào quyền lực ĐỨC CHÚA, vào uy danh ĐỨC CHÚA, Thiên Chúa của Người mà đứng lên chăn dắt họ”. Ngài sẽ mang lại hòa bình cho muôn dân, chấm dứt mọi chiến tranh, thù hận và bất công.
Lời tiên tri của Mikha là một lời hứa, một niềm an ủi giữa bão tố cuộc đời. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, Thiên Chúa không bao giờ bỏ rơi dân Người, ngay cả trong những giờ phút đen tối nhất. Ngài luôn có kế hoạch cứu độ, và kế hoạch ấy sẽ được thực hiện vào đúng thời điểm, theo cách thức mà chúng ta không thể ngờ tới.
2. Thánh Vịnh 80
Tiếng vọng của niềm hy vọng được tiếp nối bằng lời khẩn cầu tha thiết trong Thánh Vịnh 80. Tác giả Thánh Vịnh, đại diện cho toàn thể dân Chúa, đang chìm trong cơn nguy khốn, kêu cầu Người ra tay cứu giúp và giải thoát họ khỏi cảnh lầm than. “Lạy Chúa, xin tỏ lòng nhân hậu Chúa cho chúng con, và ban ơn cứu độ cho chúng con” (Tv 80,4) – câu đáp ca vang vọng như một tiếng lòng thổn thức, một niềm khao khát được diện kiến dung nhan Chúa, được cảm nghiệm tình yêu thương và sự tha thứ của Người.
Nhưng làm thế nào để con người, vốn hữu hạn và tội lỗi, có thể nhìn thấy Thiên Chúa, Đấng vô hình, vượt trên mọi giác quan? Thánh Vịnh gợi ý cho chúng ta một con đường: “Lạy Chúa các đạo binh, xin phục hồi chúng con, xin toả ánh Tôn Nhan rạng ngời để chúng con được cứu độ” (Tv 80, 8). Dung nhan Thiên Chúa không chỉ được chiêm ngắm trong cầu nguyện, trong phụng vụ, mà còn được phản chiếu nơi tha nhân, đặc biệt là những người bé mọn, nghèo khó, bị bỏ rơi.
Khi chúng ta mở rộng vòng tay yêu thương, đón nhận và giúp đỡ những người xung quanh, chúng ta đang gặp gỡ chính Chúa Kitô, Đấng đã tự đồng hóa mình với những người bé mọn nhất: “Mỗi lần các ngươi làm như thế cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta đây, là các ngươi1 đã làm cho chính Ta vậy.” (Mt 25,40).
3. Thư Do Thái 10,5-10
Chuyển sang Tân Ước, Thư gửi tín hữu Do Thái mở ra cho chúng ta một chân trời mới, một sự hiểu biết sâu sắc hơn về mầu nhiệm cứu độ. Tác giả thư đề cập đến truyền thống dâng lễ vật và của lễ trong Do Thái giáo cổ xưa, như một phương tiện để con người giao hòa với Thiên Chúa và đền bù tội lỗi. Tuy nhiên, tất cả những lễ vật ấy, dù là chiên bò hay hương trầm, đều chỉ là những hình bóng, những dấu chỉ hướng về một hy lễ duy nhất, trọn vẹn và vĩnh cửu: hy lễ của chính Chúa Giêsu Kitô.
“Khi vào trần gian, Đức Kitô nói: Chúa đã không ưa hy lễ và hiến tế, nhưng đã tạo cho con một thân thể. Chúa cũng chẳng thích lễ toàn thiêu và lễ xá tội. Bấy giờ con2 liền thưa: Lạy Thiên Chúa, này con đây, con đến để thực thi ý Ngài.” (Dt 10,5-7). Chúa Giêsu đã tự nguyện dâng hiến chính thân mình, trở thành “chiên Thiên Chúa, Đấng xoá bỏ tội trần gian” (Ga 1, 29). Sự hy sinh của Người trên thập giá, một lần và mãi mãi, đã thay thế cho mọi lễ vật, mở ra con đường cứu độ cho tất cả mọi người, không phân biệt chủng tộc, ngôn ngữ hay địa vị xã hội.
Điều này đã làm thay đổi hoàn toàn quan niệm về việc tế tự. Các nhà lãnh đạo tôn giáo Do Thái đương thời, những người nắm giữ quyền hành trong việc dâng lễ, cảm thấy bị thách thức, bị đe dọa bởi giáo lý mới mẻ của Đức Giêsu. Vai trò trung gian của họ dường như trở nên không cần thiết, bởi vì chính Chúa Giêsu đã trở thành vị Thượng Tế tối cao, dâng hiến chính mình để giao hòa nhân loại với Thiên Chúa.
Sự hy sinh của Chúa Giêsu không chỉ là một hành động cứu chuộc, mà còn là một lời mời gọi chúng ta bước theo con đường của Người: con đường của tình yêu quên mình, của sự dâng hiến trọn vẹn cho Thiên Chúa và tha nhân.
4. Luca 1,39-45
Cuối cùng, Tin Mừng Luca dẫn chúng ta đến một cuộc gặp gỡ đầy tràn ân sủng và niềm vui: cuộc viếng thăm của Đức Maria dành cho người chị họ Êlisabét. Cả hai người phụ nữ này đều đang mang thai cách kỳ diệu, là những nhân chứng sống động cho quyền năng và tình yêu của Thiên Chúa. Đức Maria, một thiếu nữ khiêm nhường, đã cưu mang Đấng Cứu Thế bởi quyền năng Chúa Thánh Thần. Còn bà Êlisabét, dù đã cao tuổi và son sẻ, cũng được Thiên Chúa ban cho một người con, đó là Gioan Tẩy Giả, vị tiền hô dọn đường cho Chúa Giêsu.
Khi Đức Maria vừa cất tiếng chào, thai nhi Gioan trong bụng bà Êlisabét liền nhảy mừng. Một sự kiện kỳ lạ, vượt quá mọi lý giải khoa học, cho thấy rằng, ngay từ trong lòng mẹ, Gioan đã nhận ra sự hiện diện của Đấng Cứu Thế và bày tỏ niềm vui mừng khôn xiết. Bà Êlisabét, được tràn đầy Thánh Thần, đã ca ngợi Đức Maria là “người có phúc hơn mọi người phụ nữ” và chúc tụng “hoa trái trong lòng Mẹ”. Bà nhận ra rằng, Đức Maria đang cưu mang một Hài Nhi đặc biệt, chính là Con Thiên Chúa, Đấng Cứu Độ trần gian.
Cuộc đối thoại giữa hai người phụ nữ thánh thiện này là một bài ca tuyệt vời về đức tin, sự vâng phục và niềm vui. Đức Maria đã thưa “xin vâng” với Thiên Chúa khi được sứ thần Gáprien truyền tin, dù chưa hiểu hết những gì sẽ xảy ra. Mẹ đã can đảm đón nhận sứ mệnh cao cả, đồng thời cũng chấp nhận những đau khổ tột cùng mà sứ mệnh ấy mang lại. Mẹ đã trở thành Mẹ Thiên Chúa, nhưng cũng là Mẹ Sầu Bi, đứng dưới chân thập giá, chứng kiến Con mình chịu khổ hình và chết để cứu chuộc nhân loại.
Cả Đức Maria và bà Êlisabét đều phải trải qua nỗi đau mất con. Gioan Tẩy Giả, con bà Êlisabét, đã bị vua Hêrôđê chém đầu vì dám can đảm tố cáo tội ác của ông. Chúa Giêsu, Con Mẹ Maria, đã bị đóng đinh trên thập giá, chịu chết ô nhục để đền tội cho nhân loại. Nhưng cái chết của Con các bà không phải là dấu chấm hết, mà là khởi đầu cho một sự sống mới, một niềm hy vọng mới. Cái chết của các ngài đã mang lại ơn cứu độ cho toàn thể nhân loại. Nỗi đau của các bà đã trở thành niềm hy vọng cho chúng ta.
5. Chuẩn Bị Tâm Hồn Đón Chúa
Chúa Nhật Thứ Tư Mùa Vọng là một lời mời gọi tha thiết, một cơ hội quý báu để chúng ta nhìn lại hành trình đức tin của mình, để chuẩn bị tâm hồn đón mừng Chúa Giáng Sinh. Qua các bài đọc Kinh Thánh hôm nay, chúng ta đã được chiêm ngắm dung nhan Thiên Chúa, Đấng giàu lòng thương xót, luôn yêu thương và cứu độ con người. Chúng ta đã được học hỏi về niềm hy vọng, sự hy sinh và lời xin vâng trọn vẹn, những phẩm chất cần thiết để trở thành môn đệ đích thực của Chúa Kitô.
Hãy để cho ánh sáng hy vọng từ lời tiên tri Mikha soi sáng con đường chúng ta đi. Hãy để cho lời khẩn cầu tha thiết từ Thánh Vịnh 80 thúc đẩy chúng ta tìm kiếm dung nhan Chúa nơi tha nhân. Hãy để cho hy lễ của Chúa Giêsu trên thập giá biến đổi cuộc đời chúng ta, giúp chúng ta sống yêu thương và phục vụ. Và hãy để cho lời “xin vâng” của Đức Maria trở thành kim chỉ nam cho mọi quyết định của chúng ta.
Nguyện xin Chúa Thánh Thần, Đấng đã tác động trên Đức Maria và bà Êlisabét, cũng tác động trên mỗi người chúng ta, giúp chúng ta mở rộng tâm hồn, đón nhận Chúa Hài Đồng với tất cả niềm tin yêu và hy vọng. Amen.
6. Gợi ý suy niệm:
- Trong cuộc sống của tôi, có những lúc nào tôi cảm thấy tuyệt vọng, mất phương hướng, như dân Israel xưa kia?
- Tôi có tin tưởng vào lời hứa của Thiên Chúa, rằng Ngài sẽ luôn đồng hành và dẫn dắt tôi, ngay cả trong những thử thách cam go nhất?
- Tôi có đang nuôi dưỡng niềm hy vọng vào một tương lai tươi sáng hơn, nơi công lý, hòa bình và tình yêu ngự trị, như lời tiên tri Mikha đã loan báo?
- Tôi có học được gì từ lời “xin vâng” trọn vẹn của Đức Maria?
- Tôi có sẵn sàng đón nhận ý Chúa trong cuộc đời mình, dù đôi khi ý Chúa có thể khác với ý riêng của tôi?
- Tôi có cảm nhận được niềm vui cứu độ, niềm vui được làm con Thiên Chúa, nhờ cái chết và sự phục sinh của Chúa Giêsu?
G. Võ Tá Hoàng