Bài giáo lý được Đức Giáo hoàng Phanxicô chuẩn bị sẵn.
Giáo Lý – Năm Thánh 2025 : Chúa Giêsu, niềm hy vọng của chúng ta.
II. Cuộc đời Chúa Giêsu. Những cuộc gặp gỡ.
2. Người phụ nữ Samaria. “Xin cho tôi uống!” (Ga 4,7)
Anh chị em thân mến,
Sau khi suy niệm về cuộc gặp gỡ của Chúa Giêsu với Nicôđêmô, người đã chủ động tìm đến Chúa, hôm nay chúng ta cùng suy gẫm về những khoảnh khắc mà dường như chính Chúa đang chờ đợi chúng ta ở đó, ngay tại ngã tư của cuộc đời mình. Đó là những cuộc gặp gỡ khiến chúng ta bất ngờ, và có lẽ ban đầu chúng ta cũng hơi e ngại: chúng ta cố gắng thận trọng và tìm hiểu xem điều gì đang xảy ra.
Có lẽ đó cũng là trải nghiệm của người phụ nữ Samaria, được nhắc đến trong chương 4 của Tin Mừng Gioan (x. 4,5-26). Bà không ngờ rằng sẽ gặp một người đàn ông bên giếng vào giữa trưa, thậm chí bà còn hy vọng rằng không gặp ai cả. Thực vậy, bà đến giếng lấy nước vào một giờ khác thường, khi trời nắng nóng. Có lẽ người phụ nữ này xấu hổ về cuộc đời mình, có lẽ bà đã cảm thấy bị phán xét, bị lên án, không được thấu hiểu, và vì thế bà đã tự cô lập mình, cắt đứt mọi quan hệ với mọi người.
Để đi từ Giuđêa đến Galilêa, Chúa Giêsu có thể chọn một con đường khác và không cần đi qua Samaria. Điều đó thậm chí còn an toàn hơn, vì mối quan hệ căng thẳng giữa người Do Thái và người Samaria. Nhưng trái lại, Ngài muốn đi qua đó và dừng chân tại cái giếng vào đúng thời điểm đó! Chúa Giêsu chờ đợi chúng ta và để chúng ta gặp được Ngài ngay cả khi chúng ta nghĩ rằng không còn hy vọng nào cho mình nữa. Giếng nước, ở vùng Trung Đông cổ đại, là nơi gặp gỡ, nơi se duyên, là nơi hẹn hò. Chúa Giêsu muốn giúp người phụ nữ này nhận ra đâu là câu trả lời đích thực cho niềm khát khao được yêu thương của bà.
Chủ đề về khát vọng là nền tảng để hiểu cuộc gặp gỡ này. Chúa Giêsu là người đầu tiên bày tỏ khát vọng của mình: “Xin cho tôi uống!” (c. 10). Để mở đầu cuộc đối thoại, Chúa Giêsu đã tỏ ra yếu đuối, nhờ đó Ngài khiến người kia cảm thấy thoải mái, không còn sợ hãi. Trong Kinh Thánh, cơn khát thường tượng trưng cho lòng khao khát. Nhưng ở đây, Chúa Giêsu khát trước hết là sự cứu rỗi của người phụ nữ này. Thánh Augustinô nói: "Đấng đang xin nước để uống lại đang khát khao niềm tin của người phụ nữ này".[1]
Nếu Nicôđêmô tìm đến Chúa Giêsu vào ban đêm, thì ở đây Chúa Giêsu gặp người phụ nữ Samaria vào giữa trưa, thời điểm có nhiều ánh sáng nhất. Vì vậy đây là khoảnh khắc của sự biểu lộ. Chúa Giêsu cho bà biết Ngài là Đấng Mêsia và là Đấng soi sáng cuộc đời bà. Ngài giúp bà đọc lại câu chuyện cuộc đời mình theo một cách mới, một câu chuyện phức tạp và đau khổ: bà đã có năm đời chồng và hiện đang sống với người thứ sáu mà không phải là chồng. Con số sáu không phải là ngẫu nhiên, mà thường biểu thị cho sự bất toàn. Có lẽ đây là một ám chỉ đến người chồng thứ bảy, người cuối cùng có thể làm thỏa mãn khát vọng được yêu thương thật sự của người phụ nữ này. Và người chồng đó chỉ có thể là Chúa Giêsu.
Khi nhận ra Chúa Giêsu biết rõ cuộc đời mình, người phụ nữ chuyển hướng cuộc trò chuyện sang vấn đề tôn giáo đang chia rẽ người Do Thái và người Samaria. Điều này đôi khi cũng xảy ra với chúng ta khi cầu nguyện: vào thời điểm Thiên Chúa đang chạm đến cuộc đời chúng ta bằng những vấn đề của Ngài, đôi khi chúng ta lại lạc vào những suy tư hão huyền, tưởng rằng đó là một lời cầu nguyện thành công. Thực ra, chúng ta đã dựng lên những hàng rào phòng vệ. Tuy nhiên, Chúa luôn vĩ đại hơn, và với người phụ nữ Samaria, - người mà theo các quy tắc văn hóa thời bấy giờ không nên nói chuyện, - Ngài đã ban cho sự mặc khải cao cả nhất: Ngài nói với bà về Chúa Cha, Đấng phải được thờ phượng trong Thần Khí và sự thật. Và khi bà nói rằng có lẽ cần phải chờ Đấng Mêsia đến để làm sáng tỏ những điều ấy, Chúa Giêsu đã trả lời: “Chính tôi đây, người đang nói với chị” (c. 26). Đó chẳng khác nào lời tỏ tình yêu thương: Đấng mà con đang chờ đợi chính là Ta; Đấng có thể lấp đầy khát vọng được yêu thương của con.
Lúc bấy giờ, người phụ nữ chạy về gọi dân làng, bởi vì chính từ kinh nghiệm cảm thấy được yêu thương mà sứ vụ rao truyền nảy sinh. Và bà có thể loan báo điều gì nếu không phải là chính trải nghiệm được thấu hiểu, được đón nhận và được tha thứ? Đây là một hình ảnh khiến chúng ta phải suy nghĩ về cách thức chúng ta loan báo Tin Mừng ngày nay.
Cũng giống như một người đang yêu, người phụ nữ Samaria đã bỏ lại chiếc bình của mình dưới chân Chúa Giêsu. Gánh nặng của chiếc bình trên đầu mỗi khi trở về nhà nhắc nhở bà về tình trạng của mình, về cuộc đời đầy gian truân. Nhưng giờ đây, chiếc bình được đặt dưới chân Chúa Giêsu. Quá khứ không còn là gánh nặng nữa; bà đã được hòa giải. Và đối với chúng ta cũng vậy: để đi loan báo Tin Mừng, trước hết chúng ta cần đặt gánh nặng lịch sử đời mình dưới chân Chúa, trao cho Ngài gánh nặng quá khứ của chúng ta. Chỉ những người đã được hòa giải mới có thể mang Tin Mừng.
Anh chị em thân mến, đừng đánh mất hy vọng! Dù lịch sử của chúng ta có vẻ nặng nề, phức tạp, thậm chí có thể đã bị đổ vỡ, chúng ta vẫn luôn có cơ hội trao nó cho Chúa và bắt đầu lại hành trình của mình. Thiên Chúa là lòng thương xót và Ngài luôn chờ đợi chúng ta!
-----------------
[1] Bài giảng 15,11.
G. Võ Tá Hoàng