Suy niệm mỗi ngày, Tuần 8 Thường niên, năm lẻ



THỨ HAI

(Hc 17, 20-28; Mc 10, 17-27)

Triết lý Phật giáo thường đề cập đến “bể khổ” của đời người: sinh, lão, bệnh, tử đều là khổ. Ngay cả cuộc sống thường nhật cũng chất chứa khổ đau: giàu sang khổ, nghèo khó cũng khổ. Yêu thương khổ, cô đơn cũng khổ. Cuộc đời trần thế vừa mong manh, hữu hạn lại vừa trĩu nặng những khổ đau, thế nhưng con người ta lại ít khi muốn buông bỏ nó. Ngay cả khi hấp hối trên giường bệnh, người ta vẫn gắng gượng níu kéo chút hơi tàn. Nếu sự sống chóng tàn như hoa sớm nở tối tàn mà còn đáng quý như thế, thì sự sống vĩnh cửu đời đời còn giá trị biết bao! Sự sống vĩnh cửu chắc chắn là khát vọng sâu xa trong tim mỗi người.

Người thanh niên giàu có và lời mời gọi của Chúa Giêsu

Tin Mừng Thánh Marcô hôm nay kể lại câu chuyện một thanh niên giàu có đến gặp Chúa Giêsu để tìm kiếm bí quyết đạt được sự sống đời đời. Anh thanh niên này thật đáng mến vì đã tuân giữ các giới răn từ thuở nhỏ. Tâm hồn anh thánh thiện đến nỗi Chúa Giêsu đã nhìn anh với ánh mắt yêu thương trìu mến. Rồi Ngài dịu dàng nói với anh: “Anh chỉ còn thiếu một điều thôi, hãy đi bán tất cả gia tài của anh, đem cho người nghèo, anh sẽ được kho tàng trên trời. Rồi hãy đến theo tôi”. Nghe những lời ấy, mặt anh ta sa sầm xuống và Chúa Giêsu đã mất đi một người bạn đầy triển vọng. Câu chuyện này cho thấy, việc giữ các giới răn, dù đáng quý, vẫn chưa đủ để đạt được sự sống đời đời. Để hưởng sự sống vĩnh cửu, chúng ta cần bước thêm một bước quyết liệt: bán đi mọi sự mình có, trao cho người nghèo và đi theo Đức Kitô.

Bán mọi sự và phục vụ tha nhân

“Mọi sự mình có” ở đây bao gồm gia tài, tiền bạc, của cải, tài năng, danh vọng, địa vị, sự nghiệp và thậm chí cả mạng sống của chính mình. “Bán hết mọi sự mà cho người nghèo” nghĩa là hiến dâng chính mình để phục vụ tha nhân. Đây quả thực là một điều vượt quá khả năng tự nhiên của con người. Tuy nhiên, điều đó chỉ khó đối với con người, còn đối với Thiên Chúa thì “không có gì là không thể làm được”.

Sự sống đời đời: hiệp nhất với Đức Kitô

Vậy tại sao phải bán mọi sự mình có rồi bố thí cho người nghèo mới được sống đời đời? Sự sống đời đời không đơn thuần là sống mãi trên cõi đời này, cũng không phải là sự tồn tại ở một thế giới xa xôi nào khác. Sự sống đời đời chính là sự hiệp nhất vĩnh cửu với Đức Kitô trong Thiên Chúa. Là đời đời nên một với Ngài, nên Thân Thể Ngài và nên hiện thân của Ngài. Chúa Giêsu, Đấng giàu sang vô cùng, đã tự nguyện trở nên nghèo khó vô tận vì chúng ta. Chúa Giêsu, Đấng quyền năng, vinh quang và vĩnh cửu, đã trao ban tất cả cho chúng ta. Ngài đã hạ mình xuống tận cùng: Thiên Chúa quyền năng trở thành trẻ sơ sinh nằm trong máng cỏ, Thiên Chúa vinh quang trở thành tử tội ô nhục trên thập giá, Thiên Chúa vĩnh cửu cũng đã trải qua cái chết của kiếp người trần thế. Ngài đã trở nên giống chúng ta để chúng ta cũng được trở nên giống Ngài. Ngài đã mang lấy thân phận con người của chúng ta để chúng ta cũng được dự phần vào bản tính Thiên Chúa của Ngài.

Nếu sự sống đời đời là hiệp nhất với Đức Kitô, thì chúng ta cũng được mời gọi nên một với Ngài ngay từ hôm nay. Nghĩa là hoàn toàn trút bỏ cái tôi vị kỷ, không còn sống cho riêng mình nữa, mà hoàn toàn hướng về và sống cho Chúa Giêsu và cho anh chị em đồng loại. Đó chính là ý nghĩa sâu xa của lời mời gọi “bán mọi sự mà bố thí cho người nghèo”. Hiệp nhất với Thiên Chúa quả là điều vô cùng khó khăn. Khó thật, nhưng chỉ khó đối với con người thôi, còn đối với Thiên Chúa thì “không có gì là không thể làm được”. Ngài không chỉ có thể làm cho “con lạc đà chui qua lỗ kim”, mà còn có thể làm cho Thiên Chúa trở thành con người, và nhất là làm cho con người được trở nên Thiên Chúa. Bao lâu chúng ta còn bám víu vào của cải vật chất, danh vọng, sự nghiệp trần thế, bấy lâu dù chúng ta có giữ giới răn tỉ mỉ như những người biệt phái, chúng ta vẫn chưa thực sự thuộc về Đức Kitô và chưa được hưởng ơn cứu độ. Vậy, chúng ta hãy lắng nghe lời sách Huấn Ca tha thiết kêu gọi: “Hãy trở về với Chúa và từ bỏ tội lỗi. Hãy trở về với Đấng Tối Cao, hãy rũ bỏ tội ác, hãy ghét điều ghê tởm hết sức mình, vì Chúa nhân từ và biết rõ những gì Người nắn lên, Người sẽ không bỏ rơi và sẽ tha thứ cho chúng.”

Trở về với Thiên Chúa có nghĩa là sống theo tinh thần “tôi sống, nhưng không còn là tôi sống, mà là Đức Kitô sống trong tôi” (Gl 2, 20). Và cũng có nghĩa là không còn sống cho riêng mình nữa, mà chỉ sống cho Thiên Chúa và cho mọi người.

Lời Nguyện

Lạy Chúa Giêsu, mỗi lần tham dự Thánh Lễ là mỗi lần chúng con được nuôi dưỡng sự sống đời đời trong tâm hồn. Xin Chúa giúp chúng con trong Thánh Lễ hôm nay biết mở lòng để Chúa thực sự sống trong chúng con, để chúng con xác tín rằng hạnh phúc Nước Trời đã thuộc về chúng con ngay từ giây phút này. Amen.



THỨ BA

(Hc 35, 1-15; Mc 10, 28-31)

Trong Tin Mừng hôm nay, thánh Phêrô nêu lên một thắc mắc rất đỗi con người với Chúa Giêsu: “Thầy coi, chúng con đã bỏ mọi sự mà theo Thầy, thì chúng con sẽ được gì?”. Câu hỏi của thánh Phêrô cũng chính là nỗi trăn trở muôn đời của nhân loại. Bước theo Đức Kitô, chúng ta dường như phải từ bỏ quá nhiều: từ bỏ những đam mê và thú vui trần tục, phải sống theo các giới răn, phải yêu thương cả kẻ thù, phải vác thập giá mình hằng ngày. Danh sách những điều “phải làm” dường như quá dài dằng dặc! Vậy, đổi lại, chúng ta sẽ “được” gì?

Những lầm tưởng về phần thưởng thiêng liêng

Nhiều người đã không tìm được câu trả lời thỏa đáng cho câu hỏi này. Họ chỉ thấy đạo Công giáo là một chuỗi những đòi hỏi khắt khe, những ràng buộc phiền toái. Vì thế, họ đã rời xa Chúa Giêsu, quay lưng lại với Thiên Chúa, ảo tưởng rằng sẽ tìm thấy hạnh phúc và thỏa mãn dục vọng bản thân ở một nơi khác. Nhưng thực tế cho thấy, con đường đó không hề dẫn đến hạnh phúc đích thực.

Một số khác lại mơ hồ nghĩ rằng phần thưởng cho người tin Chúa là “sự sống đời đời”, một thiên đàng xa xôi ở “bên kia thế giới”, chẳng mấy liên quan đến cuộc sống hiện tại. Họ chọn giải pháp “đi nước đôi”: không bỏ Chúa, không bỏ nhà thờ, nhưng cũng không chịu từ bỏ chính mình. Họ vẫn giữ thói gian tham, giận hờn, vẫn tận hưởng lạc thú trần gian một cách bất chính. Kết quả là, hạnh phúc vẫn mãi xa vời tầm tay của họ.

Vậy, đâu là con đường đúng đắn để nhận lãnh phần thưởng của Thiên Chúa?

Sách Huấn Ca đã đưa ra lời giải đáp: “Ai tôn thờ Thiên Chúa bằng tấm lòng quảng đại, không xén bớt khi dâng của đầu mùa, không cau có khi phải dâng lễ, người ấy sẽ được Thiên Chúa hậu đãi. Người sẽ trả lại gấp bảy những gì họ đã dâng cho Ngài”. Chính Chúa Giêsu cũng khẳng định trong Tin Mừng: “Chẳng hề có ai bỏ nhà cửa, anh em, chị em, mẹ cha, con cái hay ruộng đất, vì Thầy và vì Tin Mừng, mà ngay bây giờ, ở đời này, lại không nhận được nhà cửa, anh em, chị em, mẹ, con hay ruộng đất, gấp trăm, cùng với sự ngược đãi, và sự sống vĩnh cửu ở đời sau”.

Cạm bẫy của sự tính toán và lòng vị kỷ

Tuy nhiên, lời hứa của Chúa Giêsu đôi khi bị hiểu sai lệch. Một số người đã vội vàng “lên kế hoạch kinh tế” với Thiên Chúa: bỏ ra một phần nhỏ để được nhận lại gấp trăm lần. Họ hăng hái đóng góp xây dựng nhà thờ, nhà xứ, mong đợi Thiên Chúa sẽ “bù đắp” cho họ ngay trong cuộc đời này. Có người lại “tính toán” với Chúa từng thánh lễ, từng hy sinh, bác ái, tự tin rằng mình đã “chắc suất” vào Nước Trời.

Nhưng bi kịch thay, khi thực hiện xong “bản hoạch toán kinh tế” ấy, họ không những không đạt được điều gì, mà còn đánh mất cả chì lẫn chài. Cuộc sống của họ vẫn đầy rẫy bất an, bất hạnh, vẫn chìm trong lao đao, cơ cực, và Thiên Chúa vẫn xa lạ trong đời họ.

Phần thưởng thật sự: nên một với Đức Kitô

Thực ra, khi nói những lời này với thánh Phêrô, Chúa Giêsu không hề muốn đưa ra một công thức “kinh doanh” với Nước Trời. Trái lại, Ngài muốn cho chúng ta thấy điều kiện để nên một với Ngài, để trở nên con cái Thiên Chúa và đồng hưởng vinh quang với Người.

Chúa Giêsu đến thế gian chỉ để cho chúng ta biết rằng chúng ta đang được Thiên Chúa yêu thương vô điều kiện. Chúng ta là người yêu của Thiên Chúa, là người đã được đính hôn với Người. Trong tình yêu đích thực, sự tính toán, hơn thua không còn chỗ đứng. Định luật của tình yêu đòi hỏi sự hy sinh, quên mình: “người này” phải chết đi cho “người kia” được sống trong mình. “Người này” và “người kia” phải trở nên một, hòa quyện vào nhau.

Hạnh phúc vĩnh cửu trong tình yêu Thiên Chúa

Càng từ bỏ bản thân mình bao nhiêu, chúng ta càng trở nên “thân mình” của Thiên Chúa bấy nhiêu. Càng nên một với Thiên Chúa, chúng ta càng cảm nghiệm được hạnh phúc trọn vẹn. Hạnh phúc của tình yêu Thiên Chúa là một thứ hạnh phúc thiêng liêng, cao cả, bất diệt, không ai có thể tước đoạt được. Khi chúng ta từ bỏ những ràng buộc trần thế để kết hiệp trọn vẹn với Chúa Giêsu, chắc chắn chúng ta sẽ tìm được hạnh phúc và sự sống đời đời ngay từ hôm nay.

Những mối quan hệ gia đình, của cải vật chất cũng có thể mang lại hạnh phúc, nhưng đó chỉ là thứ hạnh phúc tạm bợ, hữu hạn của thế gian này. Ngược lại, những ai hết lòng gắn bó với Chúa Giêsu thì không những không mất đi những điều tốt đẹp của cuộc sống, mà còn nhận lại được tất cả, và hơn thế nữa, họ được hưởng hạnh phúc dư tràn và sự sống vĩnh cửu ngay từ bây giờ – một thứ hạnh phúc trường tồn mà thánh Phaolô đã khẳng định: “Không có gì có thể tách chúng ta ra khỏi tình yêu của Thiên Chúa trong Đức Kitô Giêsu, Chúa chúng ta” (Rm 8, 39). Khi đã thực sự kết hiệp với Chúa Giêsu, chúng ta sẽ thấy con đường hạnh phúc rộng mở thênh thang trước mắt.

Lời nguyện

Lạy Chúa Giêsu, xin cho chúng con trong Thánh Lễ này được cảm nghiệm sâu xa tình yêu vô bờ bến của Chúa. Xin giúp chúng con biết từ bỏ những toan tính vụ lợi, những ràng buộc trần thế, để hoàn toàn thuộc về Chúa và sống trọn vẹn cho Chúa. Xin Chúa biến đổi chúng con nên một với Chúa, để chúng con được hưởng trọn vẹn hạnh phúc và sự sống đời đời mà Chúa đã hứa ban. Amen.



THỨ TƯ

(Hc 36, 1.5-6.10-17; Mc 10, 32-45)

Sách Huấn Ca hôm nay vang lên lời cầu nguyện tha thiết, dường như xuất phát từ tận đáy lòng dân tộc Do Thái: “Lạy Chúa là Cha của vũ trụ, xin Ngài đổi mới những kỳ công thuở trước, tái diễn những dấu lạ năm xưa. Xin biểu dương uy quyền cánh tay, xin đoái thương dân tộc thuộc về Ngài, thành đô thánh của Ngài.” Lời cầu xin chân thành này cũng chính là tiếng lòng, là ước vọng sâu kín của mỗi người tin vào Thiên Chúa. Chúng ta khao khát thốt lên: “Lạy Chúa, xin đổi mới những kỳ công, xin tái diễn những dấu lạ, để muôn dân nhận biết Chúa là Thiên Chúa duy nhất từ đời nọ đến đời kia.”

Và Thiên Chúa đã lắng nghe lời khẩn cầu ấy. Nhưng trớ trêu thay, mỗi khi Thiên Chúa “đổi mới kỳ công, tái diễn dấu lạ”, con người lại cảm thấy hốt hoảng, sợ sệt. Bởi lẽ, chúng ta thường không thấu hiểu được đường lối và ý định nhiệm mầu của Thiên Chúa.

Chúa Giêsu lên Giêrusalem và nỗi sợ hãi của đoàn dân

Tin Mừng hôm nay thuật lại một khung cảnh đặc biệt: Chúa Giêsu dẫn đầu đoàn môn đệ tiến lên Giêrusalem, khiến cả các ông và đám đông đi theo đều kinh hoàng. Họ sợ hãi bởi vì Chúa Giêsu đang đối diện với sự thù nghịch của giới lãnh đạo tôn giáo Do Thái, những người đang ráo riết tìm cách bắt bớ và giết hại Ngài. Lên Giêrusalem vào thời điểm này chẳng khác nào “tự nộp mình vào miệng sói”, là tự lao đầu vào cõi chết. Thế nhưng, Chúa Giêsu không hề nao núng. Ngài sẵn sàng đón nhận tất cả những gì đang chờ đợi Ngài, như chính Ngài đã tiên báo: “Con Người sẽ bị nộp cho các thượng tế và kinh sư. Họ sẽ lên án xử tử Người và nộp Người cho dân ngoại. Họ sẽ nhạo báng Người, khạc nhổ vào Người, đánh đòn và giết chết Người. Ba ngày sau, Người sẽ sống lại.”

Dấu lạ tột đỉnh: sự chết và phục sinh

Sự chết và phục sinh của Chúa Giêsu chính là tột đỉnh của công trình “đổi mới kỳ công và tái diễn dấu lạ” của Thiên Chúa. Như xưa kia Chúa Giêsu đã nói với người Do Thái: “Dòng dõi gian ác này đòi dấu lạ, nhưng chúng sẽ không được dấu lạ nào, ngoài dấu lạ ngôn sứ Giôna.” Như ông Giôna đã ở trong bụng cá ba ngày đêm thế nào, thì Con Người cũng sẽ ở trong lòng đất ba ngày đêm như vậy, và rồi, Ngài đã phục sinh vinh hiển. Với sự phục sinh, Chúa Giêsu đã vĩnh viễn chiến thắng sự chết, mở ra con đường sống bất tử cho nhân loại. Từ nay, thân phận con người vẫn trải qua cái chết, nhưng sự chết không còn là dấu chấm hết, mà chỉ là cánh cửa cuối cùng để bước vào sự sống trường cửu, hạnh phúc và viên mãn hơn. Cái chết nơi người Kitô hữu giờ đây giống như hạt lúa phải mục nát đi để sinh ra cây lúa trĩu bông, như con sâu phải lột xác để hóa thành cánh bướm tự do. Dấu lạ diệu kỳ của Thiên Chúa hôm nay chính là vậy: biến đổi con người hữu tử trở nên bất tử, biến đổi con người phàm trần trở nên con cái Thiên Chúa, và cho loài thụ tạo tội lỗi được tham dự vào sự sống thần linh của chính Đấng Tạo Hóa.

Sự mù quáng của con người và ước vọng trần tục

Tuy nhiên, con người vẫn thường mù quáng trước ý định và kế hoạch cao cả của Thiên Chúa. Ngay cả các môn đệ, những người đã từng gắn bó mật thiết với Chúa Giêsu, vẫn không ngừng tranh cãi xem ai là người lớn nhất trong Nước Trời, vẫn mơ tưởng những vị trí quyền lực bên cạnh Chúa Giêsu như trường hợp Giacôbê và Gioan hôm nay. Họ lầm tưởng rằng, một ngày nào đó, Chúa Giêsu sẽ thiết lập vương quốc trần gian, và họ sẽ nghiễm nhiên trở thành những người uy quyền. Họ đâu ngờ rằng, vương quyền của Chúa Giêsu không chỉ giới hạn trong cõi trần gian, mà còn trải rộng trên cả vũ trụ bao la. Và vinh dự dành cho những người đi theo Ngài không chỉ là những chức tước phù du, mà là sự hiệp nhất mật thiết với chính Ngài, được thông chia vương quyền của Ngài đến mức “những việc Thầy làm, anh em cũng sẽ làm, và còn làm những việc lớn hơn nữa”. Họ đâu hay biết rằng, phần thưởng cao quý nhất đang chờ đợi họ chính là sự sống đời đời trong vinh quang bất diệt của Ngài. Đó mới thực sự là lúc Thiên Chúa “đổi mới kỳ công, tái diễn dấu lạ”! Đó mới là lúc muôn dân phải nhận biết Thiên Chúa quả thật là Thiên Chúa duy nhất từ muôn thuở đến muôn đời.

Chết đi cho con người cũ để sống cho Thiên Chúa

Nhưng để Thiên Chúa có thể thực hiện được dấu lạ vĩ đại ấy, Thiên Chúa đòi hỏi chúng ta phải thực sự “chết đi” cho con người cũ, để Thiên Chúa được sống và hoạt động trong chúng ta. Thiên Chúa muốn chúng ta trở nên hạt lúa gieo vào lòng đất, chấp nhận tan biến đi để trổ sinh mầm sống mới. Ai dám dìm mình vào sự chết của Đức Kitô, người ấy chắc chắn sẽ được cùng Ngài phục sinh vinh hiển. Hôm nay, Thiên Chúa vẫn đang tiếp tục “đổi mới kỳ công, tái diễn dấu lạ” trong cuộc đời chúng ta, khi Ngài biến đổi con người yếu đuối, tội lỗi của chúng ta từng ngày, để chúng ta ngày càng trở nên giống hình ảnh Con Thiên Chúa.

Cầu nguyện

Lạy Chúa Giêsu Kitô, chúng con nhận biết rằng, Chúa luôn muốn thực hiện những điều kỳ diệu trong cuộc đời chúng con, vượt xa mọi suy nghĩ và mong đợi của chúng con. Xin Chúa ban Thánh Thần xuống trên chúng con, giúp chúng con mở lòng đón nhận những “dấu lạ” Chúa muốn thực hiện. Xin cho chúng con can đảm chết đi cho con người ích kỷ, hẹp hòi, để Chúa được tự do lớn lên và biến đổi chúng con mỗi ngày. Chúng con cầu xin, để nhờ Thánh Lễ này, chúng con được hiệp nhất mật thiết hơn với Chúa, và trở nên dấu chỉ tình yêu của Chúa giữa thế giới hôm nay. Amen.



THỨ NĂM

(Hc 45, 15-25; Mc 10, 46-52)

Khi đắm chìm trong sự chiêm ngưỡng Thiên Chúa, tác giả sách Huấn Ca, ông Ben Sira, đã không khỏi thốt lên: “Chính bởi lời Người, muôn loài hiện hữu, do ý định của Người mà vạn vật được tạo thành… Quả thật, những việc Người làm thật tuyệt diệu!” (Hc 42, 15-16). Lời thán phục này không đơn thuần là một lời khen suông. Ông Ben Sira cảm nghiệm sâu sắc rằng, những kỳ công của Thiên Chúa không phải là những hành động xa lạ, vô nghĩa, mà lại gắn liền với kinh nghiệm sống và lịch sử dân tộc của ông. Ông và dân Israel đã trực tiếp cảm nhận tình yêu thương đặc biệt mà Thiên Chúa dành cho họ. Đối với họ, Thiên Chúa không phải là một Đấng xa xôi, mà là Thiên Chúa của riêng họ, hiện diện và hành động vì lợi ích của họ. Những hành động giải thoát khỏi cảnh nô lệ Ai Cập và dẫn vào Đất Hứa là minh chứng hùng hồn cho tình yêu và quyền năng của Thiên Chúa đối với dân Israel.

Vượt qua ranh giới hẹp hòi: tình yêu Thiên Chúa dành cho mọi người

Tuy nhiên, dân Israel đã có nguy cơ giới hạn tình yêu của Thiên Chúa chỉ trong phạm vi dân tộc mình. Họ quên mất một chân lý quan trọng: Thiên Chúa không chỉ yêu thương riêng họ, mà Người là Thiên Chúa của tất cả mọi người. Mỗi con người đều mang trong mình hình ảnh của Thiên Chúa, đều được hưởng sự sống và tình yêu của Người. Quyền năng cứu độ của Đức Giêsu Kitô không dành riêng cho một nhóm người nào, mà là cho tất cả nhân loại. Thiên Chúa là Thiên Chúa của mọi người, vì vậy, bất cứ hành động nào chống lại con người, tước đoạt quyền được yêu thương của con người, đều là đi ngược lại kế hoạch yêu thương phổ quát của Thiên Chúa. Chân lý này được Tin Mừng hôm nay minh họa cách sống động qua câu chuyện chữa lành người mù Bartimê.

Bài học từ anh Bartimê: mở rộng vòng tay yêu thương

Tin Mừng kể rằng khi Chúa Giêsu đến Giêricô, anh mù Bartimê, dù bị gạt ra bên lề xã hội, vẫn nhận ra Chúa Giêsu và kêu xin lòng thương xót của Ngài. Trong xã hội Do Thái thời bấy giờ, những người tật nguyền thường bị coi là tội nhân và bị loại trừ khỏi cộng đồng tôn giáo và xã hội. Những người xung quanh Chúa Giêsu đã cố gắng ngăn cản Bartimê, muốn anh ta im lặng. Thái độ này phản ánh một khuynh hướng vẫn còn tồn tại đến ngày nay: một số người mang tâm lý độc quyền tình yêu và quyền năng của Thiên Chúa, muốn loại trừ những người “không xứng đáng”, những người “khác biệt”. Họ có thể chỉ muốn giới hạn tình thương của Chúa trong phạm vi cộng đoàn, giáo xứ, hay hội đoàn của mình. Tuy nhiên, Chúa Giêsu đã hành động ngược lại. Ngài đã lắng nghe tiếng kêu của Bartimê, gọi anh đến và chữa lành anh. Hành động này khẳng định rõ ràng: Chúa Giêsu đến trần gian vì tất cả mọi người, không phân biệt đối tượng, không giới hạn phạm vi.

Sứ mạng phổ quát của Đức Kitô và Giáo Hội

Dù mang dòng máu Do Thái, sứ mạng của Chúa Giêsu không chỉ giới hạn trong dân tộc Do Thái. Chính Ngài đã nói: “Ta còn những chiên khác không thuộc đàn này. Ta cũng phải dẫn chúng về” (Ga 10, 16). Sau khi phục sinh, Ngài còn truyền cho các môn đệ: “Anh em hãy đi khắp tứ phương thiên hạ, loan báo Tin Mừng cho mọi loài thụ tạo” (Mc 16, 15). Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta mở rộng trái tim và tầm nhìn, vượt qua những giới hạn hẹp hòi, để đón nhận và yêu thương mọi người như chính Chúa Giêsu đã yêu thương.

Sống đức tin: hiệp nhất và yêu thương phổ quát

Tin vào Thiên Chúa không chỉ là chấp nhận những giáo lý, nhưng còn là tin vào kế hoạch yêu thương phổ quát của Người dành cho tất cả nhân loại. Tin vào Thiên Chúa là hiệp nhất với Người để làm cho kế hoạch yêu thương ấy trở thành hiện thực trong thế giới này. Nếu chúng ta tuyên xưng đức tin vào Thiên Chúa và Đức Kitô, nhưng lại khép kín lòng mình, chỉ quan tâm đến những người “cùng hội cùng thuyền”, thì đức tin ấy vẫn còn thiếu sót và chưa trọn vẹn. Như thánh Phaolô đã cảnh báo: “Có người nói: ‘Tôi thuộc về ông Phaolô, có người lại nói: ‘Tôi thuộc về ông Apôlô’. Thế ra Đức Kitô đã bị chia rẽ rồi ư?” (1 Cr 1, 12-13). Tin vào Đức Kitô là trở nên giống như Ngài, và đã giống Đức Kitô, chúng ta cũng phải giống Thiên Chúa, Đấng “cho mặt trời của Người mọc lên soi sáng kẻ xấu cũng như người tốt, và cho mưa xuống trên người công chính cũng như kẻ bất chính” (Mt 5, 45). Phụng vụ Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta sống tinh thần hiệp nhất và yêu thương phổ quát: “Vui với người vui, khóc với người khóc” (Rm 12, 15), và có một trái tim bao la như trái tim của Chúa Giêsu, đến với mọi người, không chỉ những người thân quen, mà còn cả những người xa lạ, những người chưa tin, và thậm chí cả những người đang chống đối.

Lời nguyện

Lạy Chúa Giêsu, khi đến trần gian, Chúa đã ôm ấp tất cả mọi người trong trái tim nhân hậu của Ngài. Trong mỗi Thánh Lễ, Chúa vẫn tiếp tục ôm ấp nhân loại trong tình yêu thương vô bờ bến. Xin cho chúng con khi hiệp nhất với Chúa trong Thánh Lễ này, cũng biết mở rộng lòng mình để hiệp nhất với toàn thể nhân loại. Xin cho chúng con biết noi gương Chúa, yêu thương không biên giới, để làm chứng cho kỳ công tuyệt diệu và tình yêu bao la của Thiên Chúa giữa thế gian. Chúng con cầu xin, nhờ Đức Kitô, Chúa chúng con. Amen.


THỨ SÁU

(Hc 1, 9-13; Mc 11, 11-26)


Trong sâu thẳm tâm hồn, con người luôn khao khát được lưu danh hậu thế. Người đời mong muốn tên tuổi mình được khắc ghi qua công trình sự nghiệp, qua những đóng góp cho đời. Người bình dân hơn thì tìm kiếm sự tiếp nối dòng dõi qua con cháu. Tuy nhiên, tác giả sách Huấn Ca hôm nay đưa ra một góc nhìn sâu sắc hơn về giá trị của danh tiếng: “Có những người khi chết đi thì chìm vào quên lãng, không còn ai nhớ đến, cả con cái đời sau cũng vậy… Nhưng cơ nghiệp của người công chính sẽ tồn tại mãi mãi, và ký ức về họ sẽ không bao giờ phai” (Hc 44, 9, 13). Lời dạy này khẳng định rằng, danh tiếng đích thực không nằm ở những thành tựu vật chất chóng qua, mà ở những nhân đức và hành động yêu thương, những điều sẽ lan tỏa và tiếp nối qua nhiều thế hệ.

Cây vả không sinh trái và bài học về cuộc đời

Trong Tin Mừng Thánh Marcô, chúng ta bắt gặp hình ảnh cây vả bị Chúa Giêsu nguyền rủa vì không sinh trái. Khi rời Bêtania, Chúa Giêsu đói và tìm đến một cây vả với hy vọng tìm được quả. Nhưng Ngài thất vọng khi chỉ thấy lá mà không có trái. Ngài đã nói: “Từ nay về sau, không ai được ăn trái của ngươi nữa!”. Ngày hôm sau, các môn đệ kinh ngạc khi thấy cây vả đã chết khô tận gốc. Câu chuyện này không chỉ đơn thuần là phép lạ về quyền năng của Chúa Giêsu, mà còn là một dụ ngôn sâu sắc về ý nghĩa của cuộc đời con người. Cây cối không sinh trái thì trở nên vô dụng, chỉ còn trơ trọi để làm củi đốt. Con người không sinh hoa trái của đức ái và tình thương thì cũng trở nên một cuộc đời phí phạm, không những thế, còn làm lu mờ hình ảnh cao đẹp của Đấng Tạo Hóa.

Con người – đền thờ của Thiên Chúa

Bởi lẽ, con người không chỉ là một sinh vật hữu hạn, sinh ra rồi chết đi. Chúng ta được tạo dựng theo hình ảnh của Thiên Chúa, là hiện thân của Đức Kitô, và là nơi Thiên Chúa ngự trị giữa thế gian. Như lời thánh Phaolô khẳng định: “Anh em là Đền Thờ của Thiên Chúa” (1 Cr 3, 16). Thiên Chúa là tình yêu thương, thánh thiện và chân thật. Vậy nên, nơi nào có Thiên Chúa hiện diện, nơi đó không thể có hận thù, ghen ghét, gian dối hay bất công. Nếu con người – đền thờ của Thiên Chúa – lại chất chứa những điều xấu xa, tội lỗi, thì đó chẳng khác nào biến đền thờ thánh thiêng thành “hang trộm cướp”, làm ô uế nơi thánh Chúa ngự.

Chúa Giêsu thanh tẩy đền thờ và lời thức tỉnh

Chính vì không muốn để đền thờ Chúa Cha trở thành nơi ô uế, Chúa Giêsu đã mạnh mẽ thanh tẩy đền thờ Giêrusalem. Ngài đuổi những người buôn bán, lật bàn đổi tiền, xô đổ ghế ngồi của những người bán bồ câu. Ngài nói: “Nhà Ta sẽ được gọi là nhà cầu nguyện của mọi dân tộc, thế mà các ngươi lại biến thành hang trộm cướp!” (Mc 11, 17). Hành động quyết liệt này của Chúa Giêsu đã khiến các thượng tế và kinh sư phẫn nộ và tìm cách hãm hại Ngài. Nhưng Chúa Giêsu không sợ hãi, không ngại nguy hiểm. Ngài sẵn sàng chấp nhận mọi thử thách, thậm chí cả cái chết, để Danh Chúa Cha được cả sáng và nhân loại được hưởng ơn cứu độ.

Chúng ta và nguy cơ "xâm phạm" đền thờ tâm hồn

Không chỉ những người biệt phái và tư tế xưa kia thù ghét và âm mưu sát hại Chúa Giêsu, mà đôi khi chính chúng ta ngày nay cũng vô tình “xâm phạm” đến Đức Kitô. Bất cứ khi nào chúng ta để cuộc đời mình bị chi phối bởi những tham vọng ích kỷ, những đam mê tội lỗi, những gian trá lọc lừa, thì khi ấy, chúng ta đang xua đuổi và âm mưu sát hại Đức Kitô trong chính tâm hồn mình, phá vỡ kế hoạch yêu thương Emmanuel của Ngài. Bất cứ khi nào trái tim chúng ta không còn là nơi để Thiên Chúa ngự trị, không còn là nơi để tình yêu thương của Người tuôn chảy đến với anh em đồng loại, thì khi ấy, chúng ta đã trở nên “cây vả không sinh trái”, không mang lại lợi ích gì cho Nước Chúa.

Lời hứa và con đường nên đền thờ của Thiên Chúa

Vậy làm thế nào để chúng ta có thể trở nên đền thờ xứng đáng của Thiên Chúa? Chúa Giêsu đã chỉ cho chúng ta con đường: “Thầy bảo thật anh em: ai bảo núi này: ‘Dời chỗ đi và nhào xuống biển!’, mà trong lòng không chút nghi nan, nhưng tin rằng điều mình nói sẽ xảy ra, thì sẽ được như ý. Vì thế, Thầy nói với anh em: tất cả những gì anh em cầu xin, anh em cứ tin là mình đã nhận được rồi, thì sẽ được như ý” (Mc 11, 23-24). Lời hứa này mở ra cho chúng ta một chân trời hy vọng. Thiên Chúa luôn sẵn sàng biến đổi chúng ta, làm cho chúng ta trở nên nơi Người ngự trị giữa thế gian, miễn là chúng ta có lòng tin tưởng tuyệt đối vào Người. Nếu chúng ta tin chắc rằng mình sẽ được trở nên đền thờ của Thiên Chúa, thì chúng ta sẽ thực sự trở nên đền thờ của Người.

Nếu không nên một với Đức Kitô, không trở nên nơi ở của Thiên Chúa, không trở nên đền thờ của Chúa Thánh Thần, thì dù sống trên đời, chúng ta cũng chỉ sống một cuộc đời phí phạm, vô ích. Mỗi lần tham dự Thánh Lễ là mỗi lần chúng ta làm mới lại giao ước với Thiên Chúa, là mỗi lần chúng ta thanh luyện và xây dựng đền thờ tâm hồn mình.

Lời nguyện

Lạy Chúa Giêsu, xin Chúa thanh luyện đền thờ tâm hồn chúng con, tẩy sạch mọi vết nhơ tội lỗi, mọi gian tham lọc lừa, mọi kiêu căng ích kỷ và những đam mê dục vọng, để chúng con mãi mãi xứng đáng là đền thờ của Chúa Thánh Thần. Xin ban cho chúng con lòng tin mạnh mẽ vào tình yêu và quyền năng biến đổi của Chúa, để chúng con luôn vững tin rằng Chúa đã, đang và sẽ ở cùng chúng con từ nay cho đến muôn đời. Amen.


THỨ BẢY

(Hc 51, 17-27; Mc 11, 27-33)


Hôm nay, chúng ta cùng với ông Ben Sira khép lại tác phẩm Huấn Ca vĩ đại. Trong đoạn kết, ông bày tỏ niềm hân hoan sâu sắc khi theo đuổi và đạt được sự khôn ngoan: “Tôi đã hãnh diện mang lấy ách khôn ngoan… Hồn tôi bám riết lấy khôn ngoan, nên tôi đã vĩnh viễn ở bên cạnh nhà của khôn ngoan… Trót cả tâm hồn, tôi tìm kiếm khôn ngoan, và đã chiếm được cơ nghiệp tốt lành” (Hc 51, 18-22). Ông còn nhắn nhủ chúng ta rằng, nếu thiếu khôn ngoan, tâm hồn sẽ mãi khắc khoải, khát khao. Vậy, khôn ngoan là gì mà quý giá đến thế? Và làm sao chúng ta có thể đạt được sự khôn ngoan ấy?

Khôn ngoan: một thực tại hữu hình

Chính ông Ben Sira đã hé mở cho chúng ta câu trả lời: “Khôn ngoan ở kề bên những ai tìm kiếm, ai chuyên tâm vào thì sẽ gặp được” (Hc 51, 26). Ông diễn tả sự khôn ngoan, một thực tại vô hình, bằng những hình ảnh cụ thể và sống động: “ách khôn ngoan”, “nhà khôn ngoan”, “cơ nghiệp tốt lành”. Những động từ mạnh mẽ như “mang lấy”, “bám riết lấy”, “vĩnh viễn ở bên”, “mở cửa”, “vào được”, “trò chuyện”, “tìm được”… tạo cho chúng ta cảm giác khôn ngoan không còn là một khái niệm trừu tượng, mà đã trở nên “hữu hình”, gần gũi, có thể nắm bắt, chạm đến, và tương giao mật thiết. Qua những hình ảnh này, tác giả muốn nói với chúng ta rằng, khôn ngoan là một tư tưởng đã nhập thể, đã mặc lấy hình hài vật chất, đến nỗi chúng ta có thể gắn bó, chiếm hữu, khám phá, và nhất là, đối thoại và sống trọn vẹn trong sự khôn ngoan ấy.

Đức Giêsu Kitô: khôn ngoan nhập thể

Chúng ta đã từng suy niệm về sự khôn ngoan này. Trong sách Châm Ngôn, chương 8, sự khôn ngoan được nhân cách hóa và tự giới thiệu: “Đức Chúa đã dựng nên Ta từ thuở ban đầu, trước khi tạo thành mọi sự… Từ đời đời, Ta đã được tấn phong, từ nguyên thủy, trước khi có mặt đất… Khi chưa có vực thẳm, Ta đã được sinh ra” (Cn 8, 22-25). Sự khôn ngoan có từ đời đời ấy chính là Ngôi Lời Thiên Chúa, như Thánh Gioan khẳng định: “Từ nguyên thủy đã có Ngôi Lời, và Ngôi Lời là Thiên Chúa” (Ga 1, 1). Và “Ngôi Lời đã trở thành xác phàm và cư ngụ giữa chúng ta” (Ga 1, 14).

Như vậy, Thiên Chúa của chúng ta không còn là một Đấng vô hình, xa xăm, nhưng đã trở nên hữu hình, cụ thể trong Đức Giêsu Kitô. Chúng ta có thể gặp gỡ, cảm nghiệm, thậm chí “sờ chạm” được Ngài. Chúng ta có thể chất vấn Ngài như những kinh sư, luật sĩ và kỳ mục trong bài Tin Mừng hôm nay đã làm.

Thách đố và sự bất khả phủ nhận của Đức Kitô

Trong Tin Mừng, những nhà lãnh đạo Do Thái chất vấn Chúa Giêsu về quyền bính của Ngài. Họ hỏi: “Ông lấy quyền nào mà làm các điều ấy? Ai đã cho ông quyền làm các điều đó?” (Mc 11, 28). Dù loài người có cố tình nghi ngờ, chất vấn, thậm chí chối bỏ, họ vẫn không thể phủ nhận sự hiện diện của Đức Kitô. Càng muốn hạ bệ Ngài, họ càng làm cho Ngài được tôn vinh và càng làm cho Thân Thể Ngài, là Giáo Hội, thêm lớn mạnh. Những người lãnh đạo tôn giáo thời Chúa Giêsu không dám trả lời thật về phép rửa của Gioan, vì họ biết rõ sự thật: phép rửa ấy là bởi trời. Nếu phép rửa của Gioan là bởi trời, thì còn ai dám phủ nhận quyền bính và những việc làm của Chúa Giêsu cũng đến từ Thiên Chúa? Những việc Ngài làm còn vĩ đại hơn Gioan, cao cả hơn cả Môisê. Thiên Chúa đã làm người như chúng ta, để từ nay, không ai, kể cả những người cứng lòng tin nhất, có thể chối bỏ sự hiện diện của Người trong thế giới này.

Gặp Gỡ và ở lại trong Khôn Ngoan Thiên Chúa

Chúa Giêsu hiện diện giữa chúng ta không phải để thách thức những người vô tín. Người không cần phải thách thức ai, vì chỉ cần một thoáng rời xa ân sủng của Người, con người cũng trở nên hư không. Nhưng Người hiện diện để những ai để tâm tìm kiếm sẽ gặp được Ngài. Ai tìm được Ngài sẽ mở được cửa lòng Ngài, sẽ được chuyện trò tâm sự với Ngài, và sẽ được vĩnh viễn ở bên Ngài. Còn những ai vô tình khước từ Ngài, sẽ tự chuốc lấy khổ đau, như lời sách Huấn Ca đã cảnh báo: “Bao lâu còn thiếu khôn ngoan, hồn các ngươi sẽ mãi khát khao mòn mỏi”.

Lời nguyện

Lạy Chúa Giêsu, ước gì trong Thánh Lễ hôm nay, chúng con thực sự gặp được Chúa, mở được cửa lòng Chúa, được vĩnh viễn ở bên Chúa, và được nếm trải hạnh phúc vĩnh cửu mà Chúa dành sẵn cho những ai trung tín với Ngài. Xin cho chúng con cũng có thể thốt lên như ông Ben Sira: “Tôi sẽ vĩnh viễn ở bên nhà của khôn ngoan, và tôi sẽ không bao giờ chuyển dời chỗ ở”. Chúng con cầu xin, nhờ Đức Kitô, Chúa chúng con. Amen.
Mới hơn Cũ hơn