THỨ HAI
TIN MÀ KHÔNG CẦN DẤU LẠ
Is 65,17-21; Ga 4,43-54
1. Đức tin không dựa vào dấu lạ
Tin mà không cần đến những dấu chỉ hay phép lạ—đó là điều Chúa Giêsu luôn mong muốn nơi những ai bước theo Người. Tin không phải vì những điều mắt thấy tai nghe, nhưng tin vì lời Chúa đã phán. Đây chính là điều kiện để nhận lãnh ơn cứu độ, để được chữa lành, và để bước vào sự sống đời đời.
Bài Tin Mừng hôm nay thuật lại câu chuyện về một viên quan chức đến xin Chúa Giêsu cứu con mình khỏi chết. Nhìn vào bối cảnh lúc bấy giờ, chúng ta thấy người Do Thái tại Galilê là những người luôn khao khát những dấu lạ. Họ mong đợi Thiên Chúa hành động như một Đấng toàn năng có thể thay đổi mọi sự tức thì, có thể làm phép lạ để xoay chuyển tình thế.
Chúa Giêsu biết rõ tâm lý ấy, nên khi viên quan đến xin Người, Chúa đã cảnh báo:
"Nếu không thấy dấu lạ điềm thiêng, các ông sẽ chẳng tin." (Ga 4,48)
Nhưng viên quan không nản chí, ông tiếp tục cầu xin: "Thưa Ngài, xin Ngài xuống cho, trước khi con tôi chết!" (Ga 4,49)
Không cần đến tận nơi, không cần một hành động nào khác ngoài lời phán, Chúa Giêsu chỉ nói: "Ông cứ về đi, con ông sống!" (Ga 4,50)
Và điều kỳ diệu đã xảy ra. Nhưng quan trọng hơn hết là viên quan ấy đã tin vào lời Chúa và lên đường. Ông không cần kiểm chứng ngay lập tức. Ông tin mà không cần dấu lạ. Đây chính là mẫu gương của một đức tin trưởng thành—tin vì Chúa nói, chứ không vì những điều mắt thấy tai nghe.
2. Đức tin của chúng ta trong thực tế
Nhìn vào hành trình đức tin của chính mình, có lẽ nhiều lúc chúng ta cũng giống như viên quan này. Ban đầu, chúng ta có thể đã đến với Chúa vì những nhu cầu cụ thể—cầu xin ơn lành, chữa bệnh, thành công trong công việc. Chúng ta mong mỏi thấy những dấu chỉ rõ ràng để củng cố niềm tin. Và quả thực, khi mới bước vào đời sống thiêng liêng, Thiên Chúa thường ban cho chúng ta những dấu hiệu đầy an ủi, để khích lệ chúng ta kiên trì bước đi với Ngài.
Nhưng rồi sẽ đến lúc Chúa dẫn chúng ta vào một giai đoạn thanh luyện đức tin—một thời kỳ mà chúng ta không còn cảm nhận những dấu lạ dễ thấy, không còn những ơn huệ cụ thể. Có thể lúc ấy, chúng ta cảm thấy Chúa dường như vắng bóng, cảm thấy đời sống đức tin trở nên khô khan. Đây chính là lúc thử thách lớn nhất của người Kitô hữu: bước theo Chúa mà không cần dấu lạ, giữ vững niềm tin ngay cả khi không thấy gì phía trước.
Thánh Gioan Thánh Giá gọi đây là "đêm tối của linh hồn"—một giai đoạn mà người tín hữu phải bước đi trong bóng tối, không còn những an ủi dễ chịu ban đầu. Nhưng chính trong thử thách này, đức tin được thanh luyện để trở nên trong sáng hơn, trưởng thành hơn. Tin không phải vì phép lạ, mà tin vì yêu mến Chúa, tin vì biết rằng Người là Đấng đáng tin cậy.
3. Một lời mời gọi bước đi trong niềm tin tuyệt đối
Chúa Giêsu muốn chúng ta đặt trọn niềm tin vào Người, không phải vì những gì Người làm cho chúng ta, nhưng vì chính bản thân Người. Hành trình đức tin không thể chỉ dựa vào những dấu chỉ bề ngoài, nhưng cần một sự tín thác nội tâm sâu xa.
Có thể trong cuộc đời, chúng ta sẽ gặp những biến cố làm đức tin lung lay—bệnh tật, mất mát, những đau khổ không thể giải thích. Nhưng chính trong những giây phút ấy, Chúa Giêsu mời gọi chúng ta nhớ lại lời Người đã phán:
"Phúc thay những ai không thấy mà tin." (Ga 20,29)
Đây chính là sự trưởng thành của người môn đệ Chúa—một đức tin không lệ thuộc vào dấu lạ, nhưng bám chặt vào chính Thiên Chúa.
4. Cầu nguyện
Lạy Chúa Giêsu,
Chúa biết rằng đức tin của chúng con còn yếu đuối, còn cần đến những dấu chỉ bên ngoài để nâng đỡ. Nhưng hôm nay, Chúa mời gọi chúng con tiến xa hơn—để tin mà không cần thấy, để tín thác mà không cần chứng minh, để yêu mến Chúa dù có những lúc tưởng như Chúa vắng bóng.
Xin giúp chúng con giữ vững niềm tin khi gặp thử thách,
Xin ban cho chúng con lòng can đảm để bước đi trong bóng tối của đức tin,
Xin cho chúng con biết tin tưởng vào Chúa, ngay cả khi không nhận được điều chúng con mong đợi.
Lạy Chúa, xin củng cố đức tin của chúng con,
để dù có chuyện gì xảy ra, chúng con vẫn một lòng tín thác nơi Chúa,
bởi vì chúng con biết rằng,
Ngài luôn yêu thương và dẫn đưa chúng con về bến bờ hạnh phúc đích thực.
Amen.
THỨ BA
NGƯƠI CÓ MUỐN ĐƯỢC CHỮA LÀNH KHÔNG?
Ed 47,1-9.12; Ga 5,1-16
1. Nước – biểu tượng của sự sống và ơn cứu độ
Mùa Chay đang dần khép lại, và Hội Thánh muốn hướng lòng chúng ta đến mầu nhiệm Phục Sinh, đặc biệt là với những ai sắp lãnh nhận bí tích Rửa Tội. Đó là lý do những bài đọc trong thời gian này thường nhắc đến nước—một hình ảnh gắn liền với sự sống, với ơn cứu độ và với chính Đức Kitô.
Bài đọc một trích từ sách Êdêkien mô tả một dòng nước chảy ra từ Đền Thờ, mang lại sự sống cho muôn loài. Cây cối mọc xanh tươi, cá sinh sôi, nước mặn hóa thành nước ngọt, mọi sự được hồi sinh. Đây là hình ảnh tiên trưng về dòng nước tái sinh của bí tích Rửa Tội, khi con người được cứu thoát khỏi tội lỗi và đi vào sự sống làm con cái Thiên Chúa.
Cũng với chủ đề ấy, Tin Mừng Gioan hôm nay thuật lại một câu chuyện đặc biệt tại hồ Bếtsaiđa . Ở đây có một người bất toại đã 38 năm, một quãng thời gian dài tượng trưng cho tình trạng bế tắc của con người khi bị tội lỗi trói buộc. Anh ta khao khát được chữa lành, nhưng không thể tự mình xuống hồ mỗi khi nước được khuấy động. Anh bất lực, tuyệt vọng và cần một Đấng có thể cứu giúp mình.
2. Chúa Giêsu – nguồn nước mang lại sự sống
Chúa Giêsu thấy người bất toại, Ngài tiến đến và hỏi một câu rất lạ: "Anh có muốn được lành không?" (Ga 5,6)
Ai trong hoàn cảnh ấy mà lại không muốn được chữa lành? Tại sao Chúa Giêsu còn hỏi? Nhưng đây không chỉ là một câu hỏi thông thường. Chúa đang gợi lên một điều sâu xa hơn: anh có muốn thay đổi cuộc đời mình không? Anh có sẵn sàng đón nhận ơn cứu độ mà không cần đến nước hồ Bết-da-tha không?
Người bất toại không trả lời trực tiếp "Có" hay "Không", nhưng anh kể về hoàn cảnh của mình—rằng anh không có ai giúp xuống hồ. Anh chỉ biết dựa vào một cơ chế cũ kỹ mà không nghĩ đến một điều mới mẻ hơn.
Và Chúa Giêsu đã làm một điều bất ngờ: "Hãy đứng dậy, vác chõng mà đi!" (Ga 5,8)
Không cần phải xuống hồ, không cần chờ đợi nước động, không cần một nghi thức đặc biệt—chỉ cần một lời của Chúa, anh lập tức được chữa lành. Điều này nhắc chúng ta nhớ đến quyền năng của Lời Chúa và sức mạnh của niềm tin.
3. Một lời mời gọi hoán cải
Nhưng câu chuyện không dừng lại ở đó. Khi thấy anh vác chõng đi vào ngày Sa-bát, người Do Thái đã lên án anh vì vi phạm luật nghỉ ngày Sa-bát. Đối với họ, việc tuân giữ lề luật quan trọng hơn cả phép lạ mà anh vừa nhận được. Điều này cho thấy họ vẫn còn mù quáng và bị trói buộc bởi những hình thức bề ngoài mà không nhận ra ý nghĩa thực sự của sự sống và ơn cứu độ.
Chúa Giêsu gặp lại anh trong Đền Thờ và nhắc nhở: "Này, anh đã được lành bệnh. Đừng phạm tội nữa, kẻo lại phải khốn hơn trước!" (Ga 5,14)
Như vậy, điều quan trọng không chỉ là được chữa lành về thể xác, mà còn là sự chữa lành tâm hồn. Chúa Giêsu không chỉ đến để giải thoát con người khỏi bệnh tật, mà còn để cứu chúng ta khỏi tội lỗi và dẫn đưa chúng ta vào sự sống mới.
4. Câu hỏi dành cho mỗi người chúng ta
"Anh có muốn được lành không?" Câu hỏi ấy không chỉ dành cho người bất toại năm xưa, mà còn dành cho chúng ta hôm nay.
Chúng ta có thật sự muốn được Chúa chữa lành không?
Chúng ta có dám từ bỏ những thói quen cũ, những ràng buộc của tội lỗi để bước vào một đời sống mới không?
Hay chúng ta vẫn còn bị trói buộc trong những lối suy nghĩ cũ, mong đợi một sự thay đổi nhưng lại không thực sự sẵn sàng đón nhận ơn Chúa?
Chúa Giêsu vẫn luôn chờ đợi, nhưng Ngài không áp đặt. Ơn cứu độ là một lời mời gọi, và chúng ta phải tự mình đáp lại.
5. Lời cầu nguyện
Lạy Chúa Giêsu,
Chúa đã đến với người bất toại bên hồ Bết-da-tha,
Chúa thấy được nỗi đau của anh, sự bất lực và tuyệt vọng của anh.
Và Chúa cũng đang nhìn thấy con hôm nay—với những yếu đuối, những vấp ngã của con.
Lạy Chúa, con muốn được lành!
Nhưng đôi khi con lại do dự, con sợ thay đổi, con ngại bước ra khỏi vùng an toàn của mình.
Xin giúp con biết lắng nghe Lời Chúa,
biết tin tưởng vào quyền năng của Ngài,
để con dám đứng dậy và bước đi trong sự sống mới mà Chúa ban tặng.
Xin cho con luôn khao khát nguồn nước tái sinh,
nguồn nước của bí tích Rửa Tội,
để mỗi ngày con biết sống đúng với ơn gọi làm con Thiên Chúa.
Xin Chúa chữa lành con,
không chỉ về thể xác mà còn cả tâm hồn,
để con thuộc trọn về Chúa và trở nên chứng nhân cho tình yêu Ngài.
Amen.
THỨ TƯ
CÔNG TRÌNH CỨU ĐỘ CỦA THIÊN CHÚA
Is 49,8-16; Ga 5,17-30
1. Công trình cứu độ không ngừng của Thiên Chúa
Trong Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu mạnh mẽ tuyên bố: “Cho đến nay, Cha Ta vẫn làm việc, thì Ta cũng làm việc” (Ga 5,17). Câu nói này không chỉ là một lời biện minh cho hành động của Ngài trong ngày hưu lễ mà còn mặc khải về một chân lý sâu xa: Thiên Chúa không bao giờ ngừng nghỉ trong công trình yêu thương và cứu độ nhân loại.
Khi sáng tạo thế gian, Thiên Chúa đã đặt định ngày thứ bảy làm ngày hưu lễ, một ngày Người nghỉ ngơi sau công cuộc sáng tạo (St 2,2). Nhưng sự nghỉ ngơi của Thiên Chúa không có nghĩa là Người xa rời thế gian hay ngừng hoạt động, mà ngược lại, kể từ khi con người sa ngã, Thiên Chúa vẫn tiếp tục công trình cứu độ, không ngừng đồng hành với con người.
Chúa Giêsu – Đấng được Chúa Cha sai đến – chính là hiện thân hữu hình của tình yêu và sự quan phòng ấy. Ngài chính là Đấng thay mặt Chúa Cha để tiếp tục công trình cứu chuộc, bằng cách can thiệp vào thế gian ngay cả trong ngày hưu lễ, vì “công việc cứu độ là công việc của ngày hưu lễ”.
2. Cuộc đối đầu giữa Chúa Giêsu và người Do Thái
Bối cảnh của bài Tin Mừng hôm nay nối tiếp câu chuyện hôm qua, khi Chúa Giêsu chữa lành cho một người bại liệt đã 38 năm tại hồ Bếtsaiđa. Sự kiện ấy không chỉ là một phép lạ đơn thuần, mà còn mang một ý nghĩa sâu xa: nó loan báo về thời kỳ cứu độ của Thiên Chúa, thời điểm mà ân sủng vượt lên trên lề luật.
Thế nhưng, thay vì vui mừng vì một người đã được chữa lành, các nhà lãnh đạo Do Thái lại nhân cơ hội này để bắt bẻ và lên án Chúa Giêsu. Họ buộc tội Ngài vi phạm ngày hưu lễ, vì đã bảo người bại liệt vác chõng mà đi. Nhưng điều khiến họ căm phẫn hơn nữa chính là lời tuyên bố của Chúa Giêsu: “Cha Ta làm việc, thì Ta cũng làm việc” (Ga 5,17).
Họ hiểu rằng Chúa Giêsu không chỉ tự cho phép mình chữa bệnh trong ngày hưu lễ, mà còn tự đặt mình ngang hàng với Thiên Chúa. Đây chính là lý do sâu xa khiến họ tìm cách giết Ngài, vì theo luật Môsê, tự xưng là Con Thiên Chúa là một tội phạm thượng.
3. Quyền năng và sứ mạng của Chúa Con
Trước sự chống đối của người Do Thái, Chúa Giêsu không hề rút lại lời tuyên bố của mình, trái lại, Ngài còn khẳng định mạnh mẽ hơn về quyền năng và sứ mạng mà Chúa Cha đã trao phó cho Ngài.
Ngài có quyền tái sinh và ban sự sống: “Quả thật, quả thật, Ta bảo các ngươi: Giờ đã đến – và chính là lúc này đây – khi những kẻ đã chết sẽ nghe tiếng Con Thiên Chúa, và ai nghe thì sẽ được sống” (Ga 5,25). Chúa Giêsu không chỉ chữa lành bệnh tật thể xác, mà còn có quyền năng phục hồi sự sống thiêng liêng cho những tâm hồn tội lỗi.
Ngài là Đấng xét xử: “Chúa Cha không xét xử ai cả, nhưng đã ban toàn quyền xét xử cho Chúa Con” (Ga 5,22). Chính Chúa Giêsu sẽ là thẩm phán vào ngày sau hết, và Ngài sẽ xét xử con người theo lòng tin và đời sống của họ. Nhưng hơn cả một vị thẩm phán, Ngài còn là Đấng cứu độ, luôn mở rộng vòng tay mời gọi con người trở về với lòng thương xót của Thiên Chúa.
Ngài xứng đáng được tôn vinh như Chúa Cha: Chúa Giêsu không hề tách rời khỏi Thiên Chúa Cha, nhưng luôn hiệp thông trọn vẹn với Người: “Ai không tôn kính Chúa Con, thì cũng không tôn kính Chúa Cha là Đấng đã sai Ngài” (Ga 5,23). Do đó, mọi hành động của Chúa Giêsu đều phản ánh ý muốn của Chúa Cha, và ai tin vào Ngài sẽ được thông phần vào sự sống đời đời.
4. Niềm hy vọng của người tín hữu
Lời tiên tri Isaia trong bài đọc I hôm nay là một lời an ủi lớn lao dành cho dân Chúa đang trong cảnh lưu đày: “Vào thời thuận tiện, Ta sẽ đáp lời ngươi; vào ngày cứu độ, Ta sẽ cứu giúp ngươi” (Is 49,8). Lời hứa này không chỉ dành riêng cho dân Israel thời bấy giờ, mà còn vang vọng đến mỗi người chúng ta hôm nay.
Thiên Chúa không bao giờ bỏ rơi con cái của Người. Ngay cả khi chúng ta cảm thấy mình bị lãng quên, bị bỏ rơi, hay đang lâm vào những hoàn cảnh thử thách khó khăn, Chúa vẫn luôn hiện diện, vẫn luôn lắng nghe và đáp lời. Ngài nói: “Có phụ nữ nào quên đứa con thơ của mình, hay chẳng thương đến con mình đã mang nặng đẻ đau? Cho dù nó có quên đi nữa, thì Ta, Ta cũng chẳng quên ngươi bao giờ” (Is 49,15).
Vậy chúng ta hãy nhìn lại cuộc đời mình: có điều gì đang xiềng xích chúng ta? Có nỗi đau nào đang làm ta chán nản, thất vọng? Có tội lỗi nào đang khiến tâm hồn ta trở nên chai cứng? Nếu có, hãy để Chúa Giêsu giải phóng và chữa lành chúng ta.
Hôm nay là ngày cứu độ! Ngay bây giờ, Chúa đang mời gọi chúng ta lắng nghe tiếng Ngài và bước vào sự sống mới.
5. Lời nguyện kết thúc
Lạy Chúa Giêsu,
Chúng con tạ ơn Chúa vì tình yêu không ngừng nghỉ của Ngài. Tình yêu ấy vẫn đang tiếp tục cứu độ và tái sinh nhân loại mỗi ngày.
Xin giúp chúng con luôn biết tin tưởng vào Chúa, ngay cả khi đối diện với những thử thách và gian nan trong cuộc sống. Xin cho chúng con đừng bao giờ để mình chìm trong thất vọng hay bi quan, nhưng luôn biết nhìn lên Chúa với niềm cậy trông và phó thác.
Xin dạy chúng con biết noi gương Chúa, trở nên khí cụ của tình yêu và lòng thương xót, biết đem niềm vui và hy vọng đến cho những người chúng con gặp gỡ.
Lạy Chúa, con xin phó dâng cuộc đời con trong tay Ngài, vì con tin rằng Ngài luôn yêu thương và gìn giữ con, như lời Ngài đã hứa: “Ta đã khắc ngươi trong lòng bàn tay Ta” (Is 49,16).
Amen.
THỨ NĂM
TỪ NGẪU TƯỢNG ĐẾN ĐỨC TIN ĐÍCH THỰC
Xh 35,7-14; Ga 5,31-47
1. Bản tính con người: Khuynh hướng tìm kiếm điều hữu hình
Lịch sử cứu độ ghi lại không ít lần con người tỏ ra bất trung với Thiên Chúa. Dân Israel, sau khi được Thiên Chúa giải thoát khỏi ách nô lệ Ai Cập, lẽ ra phải một lòng trung thành với Ngài, nhưng họ lại dễ dàng sa vào việc thờ ngẫu tượng. Họ đã đúc bò vàng để tôn thờ, bởi vì tâm lý con người luôn muốn có một điều gì đó hữu hình, cụ thể để bám víu, để nương tựa.
Hành động này của dân Israel không đơn thuần chỉ là một sự phản bội, mà sâu xa hơn, nó phản ánh một thực tại tâm lý của con người mọi thời đại: luôn muốn có được những gì có thể thấy được, cầm nắm được, hưởng thụ ngay lập tức, thay vì kiên trì bước đi trong niềm tin vào Thiên Chúa vô hình.
Chúng ta có thể dễ dàng chỉ trích dân Israel vì đã thờ bò vàng, nhưng nếu nhìn lại chính mình, chúng ta sẽ thấy rằng con người hôm nay cũng không khác. Dưới một hình thức khác, chúng ta cũng dựng lên những “bò vàng” của thời đại mới: danh vọng, tiền tài, quyền lực, tiện nghi vật chất… Chúng ta có thể sẵn sàng đánh đổi nhiều giá trị cao quý để đạt được những điều ấy, bất chấp sự bất trung với Thiên Chúa và những nguyên tắc luân lý.
2. Chúa Giêsu và cuộc chiến chống lại sự thực dụng
Đến thời Chúa Giêsu, khuynh hướng thực dụng ấy vẫn không thay đổi. Dân Israel lúc bấy giờ không còn tạc tượng bò vàng để thờ nữa, nhưng họ lại mong chờ một Đấng Thiên Sai mang đến cho họ những quyền lợi trước mắt: một vị vua đầy quyền thế, có thể đánh bại quân Rôma, mang lại sự giàu có và hưng thịnh cho đất nước.
Thế nhưng, Đức Giêsu đến không phải để làm theo những mong muốn trần tục của họ. Ngài không đến để xây dựng một vương quốc chính trị, mà để loan báo về Nước Thiên Chúa – một vương quốc thiêng liêng được xây dựng trên sự thật và tình yêu.
Người Do Thái không muốn nghe điều đó. Họ từ chối Đức Giêsu, bởi vì Ngài không mang đến cho họ những gì họ mong đợi. Như chính Ngài nói:
“Tôi đến nhân danh Cha tôi mà các ông không đón nhận. Nhưng nếu có kẻ khác đến nhân danh mình, thì các ông lại đón nhận” (Ga 5,43).
Thật vậy, nếu có ai đó xuất hiện, hứa hẹn những điều dễ dàng và hấp dẫn trước mắt, con người sẽ dễ dàng chạy theo. Nhưng khi đứng trước một sự thật đòi hỏi sự hoán cải và từ bỏ bản thân, họ lại ngoảnh mặt làm ngơ.
3. Ngẫu tượng thời nay: Cám dỗ của thế giới hiện đại
Bản tính con người không thay đổi theo thời gian. Nếu dân Israel ngày xưa bị cám dỗ bởi bò vàng, thì ngày nay, chúng ta cũng đối diện với những ngẫu tượng hiện đại. Những cám dỗ này không nhất thiết phải là những điều xấu xa lộ liễu, nhưng chúng len lỏi vào đời sống chúng ta một cách tinh vi, khiến chúng ta xa rời Thiên Chúa mà không nhận ra:
Ngẫu tượng của vật chất: Con người ngày nay dễ dàng bị cuốn vào vòng xoáy của chủ nghĩa tiêu thụ, luôn mong muốn có nhiều hơn, sở hữu nhiều hơn, mà quên đi giá trị của một cuộc sống đơn sơ và thanh thoát.
Ngẫu tượng của thành công: Xã hội đề cao sự nghiệp và danh vọng đến mức con người sẵn sàng đánh đổi sức khỏe, thời gian cho gia đình, thậm chí cả lương tâm để đạt được địa vị cao hơn.
Ngẫu tượng của khoái lạc: Những giá trị luân lý bị xem nhẹ, con người chạy theo những thú vui nhất thời mà không màng đến hậu quả về sau.
Những điều này, dù có vẻ hấp dẫn, nhưng không bao giờ có thể mang lại hạnh phúc thực sự. Chúng chỉ là những “bò vàng” của thời đại mới, khiến con người rời xa Thiên Chúa và quên đi ý nghĩa đích thực của cuộc sống.
4. Sống tinh thần Mùa Chay: Hướng về thập giá Đức Kitô
Mùa Chay là thời gian để chúng ta nhìn lại chính mình, để nhận ra những ngẫu tượng mà chúng ta đang tôn thờ trong đời sống. Chúng ta cần tự hỏi: Đâu là điều mà tôi đang dành phần lớn thời gian và sức lực để theo đuổi? Điều đó có thực sự giúp tôi đến gần Thiên Chúa hơn không?
Chúa Giêsu đến với chúng ta trong mầu nhiệm Thập Giá, để dạy chúng ta biết từ bỏ những gì là phù phiếm, chóng qua, và hướng về những giá trị vĩnh cửu.
Nếu chúng ta muốn tìm thấy hạnh phúc thực sự, chúng ta phải biết sống theo tinh thần của thập giá: sẵn sàng từ bỏ những cám dỗ của xác thịt, biết hy sinh và tiết chế để nuôi dưỡng đời sống thiêng liêng.
Nếu chúng ta muốn trưởng thành trong đức tin, chúng ta phải tập từ bỏ những gì dễ dàng, để theo đuổi những giá trị cao quý hơn, ngay cả khi phải chịu gian khổ.
Hôm nay, chúng ta hãy quyết tâm can đảm bước theo Chúa Giêsu, đừng để mình bị cuốn vào những cám dỗ phù du của thế gian, nhưng hãy đặt trọn niềm tin nơi Thiên Chúa – Đấng duy nhất có thể ban cho chúng ta sự sống đời đời.
5. Lời nguyện kết thúc
Lạy Chúa Giêsu,
Chúa đã đến giữa thế gian để dạy chúng con biết tìm kiếm những giá trị đích thực, chứ không phải những ảo ảnh phù phiếm của trần gian. Nhưng con người chúng con yếu đuối và dễ bị lôi kéo bởi những điều trước mắt.
Xin ban cho chúng con ơn khôn ngoan để nhận ra những cám dỗ đang rình rập trong đời sống hằng ngày, và xin ban cho chúng con sức mạnh để chống lại chúng. Xin giúp chúng con biết noi gương Chúa, sống đơn sơ, thanh thoát, và luôn hướng lòng về những điều cao cả.
Xin cho Mùa Chay này trở thành một thời gian hoán cải thật sự, để chúng con có thể thanh luyện tâm hồn và trở về với Chúa một cách trọn vẹn.
Lạy Chúa, con xin phó dâng tất cả trong tay Ngài. Xin đừng để con xa lìa Ngài, nhưng luôn bước đi trong ánh sáng của chân lý và tình yêu.
Amen.
THỨ SÁU
BÌNH AN GIỮA THỬ THÁCH
Kn 2,1a.12-22; Ga 7,1-2.10.25-30
1. Chúa Giêsu – Đấng bị từ chối
Tin Mừng hôm nay cho chúng ta thấy sự căm ghét của những người lãnh đạo Do Thái dành cho Chúa Giêsu ngày càng gia tăng. Từ khi chữa lành người bất toại 38 năm vào ngày Sabát, Chúa Giêsu đã bị kết án là kẻ phạm luật, thậm chí là phạm thượng vì tự nhận mình ngang hàng với Thiên Chúa. Chính vì thế, Ngài buộc phải rời bỏ xứ Giuđêa để sang Galilê. Nhưng dù biết mình đang bị săn đuổi, Ngài vẫn lên Giêrusalem nhân dịp lễ Lều.
Khi Chúa Giêsu giảng dạy công khai trong Đền Thờ, dân chúng rất đỗi ngạc nhiên. Họ thắc mắc tại sao những người lãnh đạo không bắt Ngài? Phải chăng họ đã nhìn nhận Ngài là Đấng Thiên Sai? Nhưng ngay lập tức, họ lại bác bỏ ý tưởng ấy vì họ nghĩ rằng Đấng Thiên Sai phải đến theo cách lẫy lừng hơn, chứ không thể là một con người tầm thường xuất thân từ Galilê như Chúa Giêsu.
Thế nhưng, họ đã sai lầm! Họ chỉ nhìn vào nguồn gốc nhân loại của Ngài mà không nhận ra nguồn gốc thần linh. Chính vì vậy, Chúa Giêsu đã mạnh mẽ tuyên bố:
“Các ông biết tôi xuất thân từ đâu ư? Nhưng tôi đâu có tự mình mà đến. Đấng sai tôi là Đấng chân thật. Các ông, các ông không biết Người. Phần tôi, tôi biết Người, bởi vì tôi từ nơi Người mà đến, và chính Người đã sai tôi” (Ga 7,28-29).
Chúa Giêsu vạch trần sự hiểu biết nông cạn của những người Do Thái. Họ tưởng rằng họ biết tất cả về Ngài, nhưng thực ra họ không biết gì về nguồn gốc đích thực của Ngài. Họ chỉ dựa vào lý trí mà không mở lòng để nhận ra sự thật.
2. Từ chối Chúa là từ chối sự sống
Từ thời Cựu Ước, sách Khôn Ngoan đã tiên báo về thái độ của kẻ gian ác khi đối diện với người công chính:
“Họ nói: ‘Nào ta gài bẫy hại người công chính, vì nó chỉ làm vướng chân ta... Nó xưng mình là con Thiên Chúa... Nào ta coi thử nó có thật là con Thiên Chúa không, và thử xem kết cục đời nó ra sao” (Kn 2,12-13.17).
Những lời này như một lời tiên báo về số phận của Chúa Giêsu. Những kẻ gian ác không thể chịu đựng sự hiện diện của Ngài, vì Ngài là ánh sáng vạch trần bóng tối của họ. Vì thế, họ tìm cách loại trừ Ngài.
Tuy nhiên, chính khi loại trừ Chúa Giêsu, họ cũng tự loại mình ra khỏi sự sống đích thực. Họ tưởng rằng mình làm theo lẽ khôn ngoan, nhưng thật ra họ đã rơi vào sự mù quáng.
3. Bình an giữa thử thách
Điều đáng chú ý trong bài Tin Mừng hôm nay là thái độ của Chúa Giêsu. Ngài biết rõ những gì đang chờ đợi mình, nhưng Ngài không hề nao núng. Giữa vòng vây thù hận, Ngài vẫn giữ được sự bình an.
Điều gì đã giúp Chúa Giêsu có được sự bình an đó? Câu trả lời nằm ở sự kết hiệp của Ngài với Chúa Cha. Ngài biết rằng dù thế gian có chống đối Ngài thế nào đi nữa, thì Chúa Cha vẫn yêu thương và nâng đỡ Ngài.
Điều này nhắc nhở chúng ta rằng, trong cuộc sống, sẽ có những lúc chúng ta bị hiểu lầm, bị chống đối, thậm chí bị loại trừ vì đức tin của mình. Nhưng nếu chúng ta biết gắn bó với Thiên Chúa, chúng ta sẽ tìm thấy sự bình an ngay cả trong thử thách.
Chúa Giêsu không để mình bị cuốn vào vòng xoáy của thù hận. Ngài không tìm cách trả đũa hay thanh minh cho mình. Ngài chỉ đơn giản tiếp tục sứ mạng, vì Ngài biết rằng Cha trên trời luôn yêu thương và gìn giữ Ngài.
4. Sống trong niềm tin tưởng
Mùa Chay là thời gian để chúng ta tự hỏi:
Tôi có thực sự tin vào Chúa không? Hay tôi cũng giống như những người Do Thái, chỉ nhìn mọi sự bằng lý trí, mà không để cho đức tin soi sáng?
Tôi có dám can đảm sống đức tin của mình không? Hay tôi dễ dàng bỏ cuộc khi gặp thử thách?
Tôi có thực sự đặt sự bình an của mình nơi Chúa không? Hay tôi tìm kiếm bình an trong những điều chóng qua của thế gian?
Nếu chúng ta thực sự tin tưởng vào Thiên Chúa, thì dù gặp khó khăn đến đâu, chúng ta vẫn có thể bình an. Vì bình an thật không đến từ việc không có thử thách, mà đến từ sự tín thác vào tình yêu của Chúa.
5. Lời nguyện kết thúc
Lạy Chúa Giêsu,
Trong cuộc sống, chúng con cũng gặp nhiều thử thách, hiểu lầm và chống đối. Đôi khi chúng con cảm thấy bị vây hãm, bị dồn ép, giống như Chúa khi xưa. Nhưng xin giúp chúng con luôn nhớ rằng: nếu chúng con thuộc về Chúa, chúng con không bao giờ cô đơn.
Xin ban cho chúng con ơn bình an, để giữa bao sóng gió của cuộc đời, chúng con vẫn luôn vững tin vào tình yêu của Chúa. Xin giúp chúng con đừng để mình bị cuốn vào những tranh luận vô ích, nhưng biết dành thời gian để tìm kiếm và kết hiệp với Chúa nhiều hơn.
Xin cho những ai đang đau khổ vì bị hiểu lầm, bị bỏ rơi, bị bách hại vì đức tin, cũng tìm được sự bình an nơi Chúa. Xin cho họ luôn cảm nhận được rằng, dù cả thế gian có chống lại họ, thì Chúa vẫn luôn yêu thương và nâng đỡ họ.
Lạy Chúa, con tín thác vào Ngài!
Amen.
THỨ BẢY
NHẬN BIẾT CHÚA TRONG SỰ KHIÊM NHƯỜNG
Gr 11,18-20; Ga 7,40-53
1. Sự chia rẽ về Chúa Giêsu
Tin Mừng hôm nay cho chúng ta thấy một cảnh tượng quen thuộc trong suốt hành trình rao giảng của Chúa Giêsu: dân chúng bị chia rẽ về Ngài. Có người tin, có người hoài nghi, có người chống đối kịch liệt.
Một số người nhận ra nơi Chúa Giêsu hình ảnh của vị tiên tri mà Môsê đã tiên báo (Tl 18,15). Họ nhận thấy những dấu chỉ lạ lùng mà Ngài thực hiện và tin rằng Ngài là Đấng Thiên Sai.
Nhưng cũng có những người khác phản bác, dựa trên những gì họ hiểu về Thánh Kinh. Họ cho rằng Đấng Thiên Sai phải là con cháu vua Đavít, phải sinh ra tại Bêlem theo lời tiên tri Mikha (Mi 5,1). Trong khi đó, họ chỉ thấy Chúa Giêsu là một người xuất thân từ Galilê, một vùng không có danh tiếng gì trong lịch sử cứu độ. Vì thế, họ bác bỏ Ngài.
Ngoài ra, còn có những người sẵn sàng ra tay bắt giữ Chúa Giêsu theo lệnh của các vị lãnh đạo tôn giáo. Nhưng chính những người lính canh được sai đi bắt Ngài cũng bị cuốn hút bởi lời giảng dạy đầy uy quyền của Ngài. Họ trở về mà không thể bắt Chúa, và chỉ có thể thốt lên: “Xưa nay chưa hề đã có ai nói năng như người ấy!” (Ga 7,46).
2. Niềm tin và sự cứng lòng
Sự kiện trên cho thấy một nghịch lý lớn: những người được coi là thông thạo Thánh Kinh nhất lại không nhận ra Chúa Giêsu, trong khi những người đơn sơ lại dễ dàng mở lòng để đón nhận Ngài.
Những người lãnh đạo Do Thái đã tự hào về sự hiểu biết của họ. Họ tin rằng mình không thể bị đánh lừa, và họ coi thường những người dân dốt nát vì dễ bị mê hoặc. Họ tự mãn đến mức không cần suy xét thêm về Chúa Giêsu, mà chỉ dựa trên những gì họ đã biết để bác bỏ Ngài.
Trong khi đó, những người lính canh – những người không có học thức cao về Thánh Kinh – lại có một thái độ hoàn toàn khác. Họ nghe Chúa Giêsu giảng dạy và nhận ra một điều gì đó khác biệt nơi Ngài. Họ không vội kết án, nhưng để cho những lời của Ngài chạm đến tâm hồn họ.
Điều này cho thấy rằng hiểu biết về Thánh Kinh, dù rất quan trọng, nhưng không đủ để đưa con người đến với đức tin nếu thiếu đi một điều kiện căn bản: sự khiêm nhường.
3. Khiêm nhường – chìa khóa để nhận ra Chúa
Ông Nicôđêmô là một trường hợp đặc biệt trong câu chuyện hôm nay. Ông là một người biệt phái, là thành viên của Thượng Hội Đồng, nhưng ông không hoàn toàn đồng tình với cách hành xử của các đồng nghiệp mình. Ông đã từng tìm đến gặp Chúa Giêsu ban đêm để lắng nghe Ngài (Ga 3,1-21). Và giờ đây, giữa một hội đồng đầy những người chống đối Chúa Giêsu, ông dám lên tiếng:
“Lề Luật của chúng ta có cho phép kết án ai, trước khi nghe người ấy và biết người ấy làm gì không?” (Ga 7,51).
Nicôđêmô không hẳn đã hoàn toàn tin vào Chúa Giêsu, nhưng ông có một thái độ rất đáng quý: ông sẵn sàng tìm hiểu và mở lòng trước sự thật. Chính nhờ thái độ này mà sau này, ông đã trở thành một trong những người công khai tỏ lòng tôn kính Chúa Giêsu sau khi Ngài chịu chết (Ga 19,39).
Còn những người biệt phái khác thì sao? Họ không buồn suy xét lời nói của Nicôđêmô, mà lập tức chế giễu ông: “Cả ông nữa, ông cũng là người Galilê sao?” (Ga 7,52).
Họ coi thường tất cả những gì liên quan đến Galilê, và vì thế họ từ chối Chúa Giêsu một cách mù quáng.
Điều này cho thấy rằng cản trở lớn nhất khiến con người không nhận ra Chúa không phải là sự thiếu hiểu biết, mà chính là sự kiêu ngạo.
4. Bài học cho chúng ta
Bài Tin Mừng hôm nay mời gọi chúng ta tự xét lại chính mình:
Chúng ta có đang giống như những người biệt phái, tự mãn với hiểu biết của mình và không sẵn sàng để Chúa hướng dẫn không?
Hay chúng ta giống như Nicôđêmô, sẵn sàng đặt câu hỏi, tìm hiểu và để cho Chúa soi sáng?
Chúng ta có để cho những định kiến cá nhân ngăn cản mình nhận ra Chúa trong cuộc sống không?
Sự thật là, Chúa Giêsu vẫn đang hiện diện giữa chúng ta ngày hôm nay, nhưng không phải lúc nào Ngài cũng xuất hiện theo cách chúng ta mong đợi. Nếu chúng ta quá bám víu vào những quan niệm cứng nhắc của mình, chúng ta có thể đánh mất cơ hội gặp được Ngài.
5. Lời nguyện kết thúc
Lạy Chúa Giêsu,
Xin ban cho con một tâm hồn khiêm nhường, để con không khép kín trước những điều mới mẻ mà Chúa muốn tỏ lộ cho con. Xin giúp con biết mở lòng lắng nghe Lời Chúa, thay vì chỉ tìm cách bảo vệ những quan điểm của riêng mình.
Xin cho con đừng giống như những người biệt phái, tự mãn với hiểu biết của mình mà từ chối Chúa. Nhưng xin cho con có được thái độ của Nicôđêmô – sẵn sàng tìm kiếm, suy xét và để cho Chúa hướng dẫn.
Xin giúp con nhận ra sự hiện diện của Chúa trong những điều đơn sơ của cuộc sống, nơi những con người mà con có thể đã từng coi thường hay xem nhẹ. Xin cho con có đôi mắt đức tin để thấy được Chúa ngay cả trong những hoàn cảnh bất ngờ nhất.
Lạy Chúa, xin mở mắt con, để con nhận biết Ngài!
Amen.