THỨ HAI TUẦN V MÙA CHAY
Ðn 13,1-9. 15-17. 19-30. 33-62 - Ga 8,12-20
Khi ấy, Đức Giêsu lại nói với họ: “Ta là ánh sáng thế gian; ai theo Ta sẽ không bước đi trong tối tăm, nhưng sẽ có ánh sáng của sự sống.”
Người Pharisêu nói với Người: “Ngài làm chứng về chính Ngài, nên chứng của Ngài không đúng.”
Đức Giêsu đáp: “Dù tôi làm chứng về chính mình, chứng của tôi vẫn đúng, vì tôi biết tôi từ đâu đến và tôi đi đâu. Còn các ngươi, các ngươi không biết tôi từ đâu đến cũng không biết tôi đi đâu. Các ngươi xét xử theo xác thịt; còn tôi không xét xử ai. Nhưng nếu tôi xét xử, thì phán quyết của tôi là đúng, vì tôi không đơn độc, nhưng tôi cùng với Cha tôi, Đấng đã sai tôi.
Trong Lề Luật của các ngươi, có lời đã chép rằng: ‘Chứng của hai người là sự thật.’ Tôi là người làm chứng về chính mình, và Cha tôi, Đấng đã sai tôi, cũng làm chứng về tôi.”
Họ hỏi Người: “Cha Ngài ở đâu?”
Đức Giêsu đáp: “Các ngươi không biết tôi, cũng không biết Cha tôi. Nếu các ngươi biết tôi, thì các ngươi cũng sẽ biết Cha tôi.”
Người nói những lời này khi đang giảng trong đền thờ, gần nơi người ta dâng lễ phẩm. Nhưng không ai bắt Người, vì giờ của Người chưa đến.
1. Chúa Giêsu – Ánh sáng mới cho loài người
Trong bài Tin Mừng hôm nay, Đức Giêsu tuyên bố một cách rõ ràng và mạnh mẽ: “Ta là ánh sáng thế gian”. Đây là một tuyên bố đầy quyền năng và đầy ý nghĩa đối với những ai đang tìm kiếm sự hướng dẫn và cứu rỗi trong bóng tối của tội lỗi, sự vô minh và bất công. Khi Chúa Giêsu gọi mình là "ánh sáng," Ngài không chỉ nói về một nguồn sáng vật lý, mà về một ánh sáng thần linh có thể chiếu soi tâm hồn con người, xua tan mọi bóng tối, giúp con người nhận ra chân lý và tìm lại con đường dẫn đến sự sống.
Đức Giêsu là ánh sáng, nhưng ánh sáng ấy không phải là thứ ánh sáng vật lý có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Ngài là ánh sáng tinh thần, ánh sáng của chân lý, của hy vọng, và của cứu độ. Ngài đến để dẫn dắt nhân loại ra khỏi bóng tối của sự tội, của sự hận thù, và của sự chia rẽ. Ánh sáng của Ngài không phân biệt người này với người kia, mà chiếu sáng cho tất cả những ai sẵn sàng bước theo Ngài.
2. Chúng ta có chấp nhận ánh sáng?
Mặc dù Chúa Giêsu tuyên bố Ngài là ánh sáng, nhưng không phải ai cũng chấp nhận ánh sáng ấy. Trong bài Tin Mừng, những người Pharisêu đã phản đối lời tuyên bố của Ngài và tìm cách bác bỏ những chứng từ Ngài đưa ra. Họ không muốn tin vào Ngài, bởi vì họ cảm thấy sự hiện diện của Ngài đe dọa đến quyền lực và ảnh hưởng của họ. Họ không thể chấp nhận một “ánh sáng mới”, một chân lý mới, vì điều đó sẽ làm đảo lộn thế giới quan và hệ thống quyền lực mà họ đã xây dựng.
Thực tế là, con người thường sợ ánh sáng, vì ánh sáng vạch trần những khuyết điểm, những điều xấu xa, và những sự thật mà chúng ta không muốn đối diện. Ánh sáng của Chúa Giêsu là ánh sáng không chỉ chiếu sáng bên ngoài, mà còn chiếu vào tận sâu thẳm trong tâm hồn. Ánh sáng này đụng chạm vào những đam mê tội lỗi, những sự ích kỷ, và những yếu đuối mà chúng ta muốn che giấu.
Vậy thì, chúng ta có sẵn sàng đón nhận ánh sáng của Chúa Giêsu trong cuộc sống của mình không? Chúng ta có dám bước ra khỏi bóng tối của tội lỗi, sự vô minh và sợ hãi để để cho ánh sáng của Ngài dẫn dắt không? Hay chúng ta chỉ muốn sống trong bóng tối, tránh né sự thật để duy trì những thói quen và thói xấu đã quen thuộc?
3. Tấm gương của Susanna
Trong bài đọc I từ sách Đaniel, chúng ta gặp câu chuyện về Susanna, người phụ nữ bị vu khống và bị kết án tử hình vì tội ngoại tình, mặc dù thực tế cô không hề làm điều đó. Câu chuyện này cho thấy sự tăm tối của xã hội, nơi mà những người có quyền có thể áp bức và làm hại người vô tội mà không ai dám lên tiếng. Tuy nhiên, chính nhờ sự can đảm của một cậu bé tên là Daniel, người dám đứng lên và làm chứng cho sự thật, mà Susanna đã được cứu thoát.
Daniel là người dám đứng về phía chân lý, mặc cho áp lực và mối nguy hiểm. Cậu đã chọn đứng về phía ánh sáng dù biết rằng hành động của mình sẽ gây bất lợi cho bản thân. Trong bối cảnh xã hội đầy bóng tối của sự bất công và áp bức, Daniel đã giúp mọi người nhận ra cái ác đang ẩn nấp trong bóng tối và kêu gọi ánh sáng sự thật lên án tội lỗi.
Câu chuyện này mời gọi chúng ta suy nghĩ về vai trò của chúng ta trong thế giới hôm nay. Chúng ta có sẵn sàng dám đứng lên vì sự thật không, dù nó có thể mang đến khó khăn và nguy hiểm? Có bao nhiêu lần trong đời, chúng ta đã bỏ qua sự thật chỉ vì ngại đối đầu với sự bất công, sự lừa dối hay sự áp bức xung quanh? Susanna và Daniel là tấm gương mẫu mực cho chúng ta về sự trung thực, lòng can đảm, và sự hiệp nhất với chân lý của Thiên Chúa.
4. Ánh sáng cứu độ của Đức Giêsu
Chúa Giêsu không chỉ là ánh sáng để chiếu rọi vào tâm hồn chúng ta, mà Ngài còn là ánh sáng dẫn dắt chúng ta đến sự cứu độ. Chính sự chết và sự phục sinh của Ngài là ánh sáng tối thượng chiếu sáng con đường dẫn đến sự sống vĩnh cửu. Khi Chúa Giêsu đến, Ngài không chỉ làm sáng tỏ mầu nhiệm Thiên Chúa, mà Ngài còn mời gọi chúng ta cộng tác với Ngài trong công cuộc “quy tụ con cái Thiên Chúa về một mối”, như Ngài đã nói trong Tin Mừng: “Ta là ánh sáng thế gian. Ai theo Ta sẽ không đi trong tối tăm, nhưng sẽ có ánh sáng của sự sống.”
Ánh sáng của Đức Giêsu không chỉ là một lời mời gọi về mặt lý thuyết, mà là một thực tại sống động trong đời sống chúng ta. Để có thể theo Ngài, chúng ta cần phải mở lòng đón nhận ánh sáng của Ngài vào trong cuộc sống, để ánh sáng ấy làm sáng tỏ mọi ngõ ngách của tâm hồn, loại bỏ những đam mê tội lỗi và mang lại sự sống mới trong Đức Kitô.
5. Lời nguyện
Lạy Chúa Giêsu,
Chúa là ánh sáng vĩnh cửu của thế gian, là ánh sáng soi sáng con đường dẫn đến sự sống. Xin cho chúng con, trong mùa Chay này, biết mở lòng đón nhận ánh sáng của Chúa, để ánh sáng ấy chiếu rọi vào tâm hồn và đời sống chúng con.
Xin giúp chúng con can đảm sống theo sự thật, dám đứng lên bảo vệ công lý và yêu thương, giống như Daniel trong bài đọc hôm nay. Xin đừng để chúng con bị đắm chìm trong bóng tối của sự tội, mà luôn biết tìm về với ánh sáng của Chúa để được cứu độ.
Lạy Chúa, xin làm cho chúng con trở thành những ánh sáng cho thế gian, để qua đời sống của chúng con, người khác cũng nhận ra được sự hiện diện của Chúa trong thế giới này.
Amen.
THỨ BA TUẦN V MÙA CHAY
Ds 21,4-9; Ga 8,21-30; Ga 8,21-30
“Khi các ông giương cao Con Người lên, bấy giờ các ông sẽ biết là Tôi Hằng Hữu.”
Khi ấy, Đức Giêsu lại nói với người Do Thái rằng: “Tôi ra đi, các ông sẽ tìm kiếm Tôi và các ông sẽ mang tội mà chết. Nơi Tôi đi, các ông không thể đến được.” Người Do Thái nói: “Phải chăng ông ấy sẽ tự tử nên mới nói: ‘Nơi Tôi đi, các ông không thể đến được’?”
Nhưng Người nói với họ: “Các ông bởi hạ giới, còn Tôi bởi thượng giới. Các ông thuộc về thế gian này, còn Tôi không thuộc về thế gian này. Vì thế, Tôi đã nói với các ông rằng các ông sẽ mang tội mà chết. Thật vậy, nếu các ông không tin Tôi là Đấng Hằng Hữu, các ông sẽ mang tội mà chết.”
Họ liền hỏi: “Ông là ai?” Đức Giêsu đáp: “Tôi vẫn nói với các ông đấy thôi! Tôi còn nhiều điều phải nói và xét đoán về các ông. Nhưng Đấng đã sai Tôi là Đấng chân thật; còn Tôi, những điều Tôi nghe Người nói, thì Tôi nói lại cho thế gian.” Họ không hiểu là Đức Giêsu nói với họ về Chúa Cha.
Vậy Đức Giêsu nói: “Khi các ông giương cao Con Người lên, bấy giờ các ông sẽ biết là Tôi Hằng Hữu và Tôi không tự mình làm bất cứ điều gì, nhưng nói như Chúa Cha đã dạy Tôi. Đấng đã sai Tôi vẫn ở với Tôi. Người không để Tôi cô đơn, vì Tôi luôn làm điều đẹp ý Người.” Khi Người nói những điều ấy, thì có nhiều kẻ tin vào Người.
1. “Nơi Tôi đi, các ông không thể đến được”
Trong Tin Mừng hôm nay, Đức Giêsu nói đến một con đường Ngài sắp đi – một con đường khiến người Do Thái không thể hiểu nổi, đến nỗi họ ngờ rằng Ngài sắp tự tử. Nhưng thực ra, Đức Giêsu đang nói về con đường thập giá – con đường đưa Ngài trở về cùng Chúa Cha, con đường vượt qua đau khổ để đến vinh quang, con đường không ai có thể đi ngay được nếu không có ơn Chúa và sức mạnh của Thánh Thần.
Điều này cũng đã từng được Ngài chia sẻ với các môn đệ: “Bây giờ các con chưa thể theo Thầy, nhưng sau này sẽ theo” (Ga 13,36). Và quả thực, cho đến khi lãnh nhận Thánh Thần vào lễ Ngũ Tuần, các tông đồ mới đủ can đảm vác thập giá theo Thầy mình.
2. Từ sa mạc đến thập giá
Bài đọc I (Ds 21,4-9) nhắc lại cuộc hành trình trong sa mạc của dân Israel – một hình ảnh rất gần với cuộc hành trình đức tin của mỗi chúng ta. Vừa thoát khỏi ách nô lệ Ai Cập, họ đã mau chóng quên đi ơn giải thoát và kêu trách Chúa khi phải đối diện gian khổ. Thiếu lương thực, nước uống, bị rắn cắn – họ đã mất kiên nhẫn và ngã lòng.
Tuy nhiên, chính trong khổ đau ấy, Thiên Chúa lại bày tỏ lòng thương xót: Ngài bảo ông Môsê dựng một con rắn đồng để ai bị cắn mà nhìn lên thì được cứu. Đây là hình ảnh tiên trưng cho Đức Giêsu chịu treo trên thập giá: “Khi các ông giương cao Con Người lên, các ông sẽ biết rằng Tôi là Đấng Hằng Hữu” (Ga 8,28).
Cái chết trên thập giá không chỉ là điểm tận cùng của khổ đau, mà là cao điểm của mặc khải và tình yêu. Thập giá không phải là thất bại, mà là nơi Thiên Chúa chiến thắng tội lỗi và sự chết.
3. Ngược dòng xác thịt
Con đường thập giá không hấp dẫn. Nó đi ngược lại mọi chọn lựa tự nhiên của con người: đau khổ thay vì tiện nghi, hy sinh thay vì hưởng thụ, phục vụ thay vì thống trị. Nhưng chính Đức Giêsu đã mở ra con đường ấy – không phải như một lý thuyết đạo đức, mà như một thực tại cứu độ.
Trước biến cố Phục Sinh và lễ Hiện Xuống, các môn đệ cũng từng sợ hãi, từng bỏ trốn. Nhưng sau khi được đầy tràn Thánh Thần, họ đã can đảm rao giảng, chấp nhận tù đầy, thậm chí hy sinh mạng sống vì Tin Mừng.
Đức Giêsu biết rõ con người yếu đuối, nên Ngài hứa ban Thánh Thần – Đấng An Ủi, Đấng Sự Thật, Đấng Thánh Hóa – để giúp chúng ta đủ sức bước đi trong niềm tin. Chúng ta không thể tự mình yêu thương đến cùng, tha thứ không giới hạn hay hy sinh vô điều kiện. Nhưng với ơn Chúa, điều ấy trở nên khả thi.
4. Thập giá và Thánh Thể
Ngày nay, chúng ta gặp thập giá trong chính đời sống hằng ngày: thử thách trong gia đình, những thất bại nghề nghiệp, sự cô đơn, đau khổ thể lý, hoặc những hy sinh thầm lặng vì người khác. Nhưng nếu biết kết hiệp với Đức Kitô, những thập giá ấy không còn là nỗi bất hạnh vô nghĩa, mà trở thành phương thế cứu độ và thanh luyện.
Mỗi Thánh Lễ là sự hiện tại hóa hy tế thập giá của Chúa Kitô. Khi rước lấy Mình và Máu Thánh Ngài, chúng ta được củng cố, được chia sẻ cùng một Thần Khí đã làm cho Đức Giêsu sống lại từ cõi chết. Chính trong Thánh Thể, Đức Giêsu đang “kéo chúng ta lên”, như rắn đồng đã được treo cao để chữa lành.
5. Lời mời gọi hôm nay
Đức Giêsu không ngừng mời gọi: “Ai muốn theo Thầy, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình mà theo” (Mt 16,24). Nhưng Ngài không để ta một mình. Ngài đi trước, và đồng hành với ta bằng Thánh Thần và Thánh Thể.
Chúng ta được mời gọi tin rằng thập giá không phải là dấu chấm hết, nhưng là cửa ngõ dẫn đến sự sống đời đời. Chúng ta được mời gọi tín thác vào tình yêu của Đấng đã bị “giương cao”, để nhờ Ngài, chúng ta cũng được nâng lên đời sống mới trong ân sủng.
Lời nguyện
Lạy Chúa Giêsu,
Con đường Chúa đi là con đường khổ giá, là con đường con không thể đi nếu thiếu ơn Chúa.
Trong cuộc sống hôm nay, bao lần con sợ hãi, muốn trốn tránh khổ đau và khó khăn.
Xin cho con ánh nhìn đức tin để nhận ra rằng, thập giá là nơi mặc khải tình yêu Chúa dành cho con.
Xin ban Thánh Thần để con biết vác thập giá hằng ngày, với niềm tin và lòng mến.
Xin đừng để con chỉ sống theo tính xác thịt, nhưng luôn được Thần Khí dẫn dắt trên đường cứu độ.
Xin giúp con tìm thấy sự sống thật nơi Mình Máu Thánh Chúa, để con đủ sức đi trọn con đường về với Cha.
Amen.
THỨ TƯ TUẦN V MÙA CHAY
Đn 3,14-20.91-92.95; Ga 8,31-42
Khi ấy, Chúa Giêsu nói với những người Do Thái đã tin Người rằng: "Nếu các ngươi ở lại trong lời Ta, các ngươi thật là môn đệ Ta; các ngươi sẽ biết sự thật và sự thật sẽ giải thoát các ngươi".
Họ thưa lại: "Chúng tôi là dòng dõi Abraham, chưa hề làm nô lệ cho ai bao giờ, làm sao ông lại nói: 'Các ngươi sẽ được tự do'?"
Chúa Giêsu đáp: "Thật, Ta bảo thật các ngươi: Ai phạm tội thì là nô lệ tội. Mà nô lệ thì không ở trong nhà luôn, nhưng người con thì ở luôn mãi. Vậy nếu Con giải thoát các ngươi, thì các ngươi sẽ thật sự tự do.
Ta biết các ngươi là dòng dõi Abraham, nhưng các ngươi tìm cách giết Ta, vì lời Ta không thấm nhập lòng các ngươi.
Ta nói điều Ta đã thấy nơi Cha Ta; còn các ngươi, các ngươi làm điều đã nghe nơi cha các ngươi".
Họ thưa lại: "Cha chúng tôi là Abraham".
Chúa Giêsu đáp: "Nếu các ngươi là con cái Abraham, thì các ngươi làm việc của Abraham. Nhưng giờ đây các ngươi tìm cách giết Ta, một người đã nói sự thật mà Ta đã nghe nơi Thiên Chúa. Điều đó, Abraham đã không làm.
Các ngươi làm việc của cha các ngươi".
Họ thưa: "Chúng tôi không phải là con hoang; chúng tôi chỉ có một Cha, là Thiên Chúa".
Chúa Giêsu bảo họ: "Nếu Thiên Chúa là Cha các ngươi, thì các ngươi đã yêu mến Ta, vì Ta bởi Thiên Chúa mà đến. Ta không tự mình mà đến, nhưng chính Người đã sai Ta".
1. Lễ Lều – Biểu tượng ánh sáng và sự hiện diện
Khung cảnh của bài Tin Mừng hôm nay diễn ra trong dịp lễ Lều – một trong ba đại lễ quan trọng của người Do Thái – nhằm tưởng nhớ thời gian dân Israel lang thang trong sa mạc và sống dưới mái lều tạm trong sự chăm sóc đặc biệt của Thiên Chúa. Lễ Lều cũng là lễ của ánh sáng: đèn đuốc được thắp sáng trong khu vực dành cho phụ nữ, nhạc cụ vang lên, những điệu múa tưng bừng, tất cả tạo nên một bầu khí tràn đầy niềm vui và thánh thiêng.
Chính trong khung cảnh rực rỡ này, Đức Giêsu long trọng tuyên bố: “Ta là ánh sáng thế gian” (Ga 8,12). Một lời khẳng định mạnh mẽ về căn tính thần linh của Ngài – không chỉ là một người thầy, một ngôn sứ, mà là chính sự hiện diện của Thiên Chúa nơi trần gian, là Đấng dẫn lối, chiếu soi lương tâm, giải thoát con người khỏi bóng tối tội lỗi và sự chết.
2. Tự do đích thực và sự thật cứu độ
Sau lời tuyên bố ấy, Tin Mừng ghi lại rằng “nhiều người đã tin vào Ngài” (Ga 8,30). Nhưng niềm tin này còn rất nông cạn, hời hợt. Đức Giêsu liền tiếp tục đưa họ vào một mối tương quan sâu xa hơn: “Nếu các ngươi ở lại trong lời Ta, các ngươi mới thật là môn đệ Ta; các ngươi sẽ biết sự thật, và sự thật sẽ giải thoát các ngươi” (Ga 8,31-32).
Tự do, theo nghĩa của Đức Giêsu, không phải là thứ tự do chính trị hay tự do quốc gia – điều mà người Do Thái lúc đó rất tự hào vì họ là dòng dõi Abraham và được Thiên Chúa tuyển chọn. Nhưng Ngài muốn nói đến một tự do nội tâm, giải thoát con người khỏi ách nô lệ của tội lỗi – sự trói buộc vô hình nhưng hủy hoại sâu xa nhân phẩm con người.
“Ai phạm tội thì là nô lệ” (Ga 8,34). Đó là một định nghĩa đơn giản nhưng đầy tính cách mạng. Không ai có thể tự nhận mình là tự do nếu còn sống trong bóng tối của tội lỗi, bởi vì tội lỗi khiến con người mất khả năng yêu thương, mất định hướng sống, và mất tương quan với Thiên Chúa.
3. Niềm kiêu hãnh tôn giáo và lối sống “bề ngoài”
Phản ứng của người Do Thái thật dễ hiểu: họ chối bỏ tình trạng nô lệ nội tâm của mình, bởi vì họ tự hào là con cháu Abraham, là dân được chọn. Nhưng chính điều đó lại là rào cản khiến họ không nhận ra “sự thật” đang ở trước mắt họ: Đức Giêsu – Đấng được Chúa Cha sai đến.
“Nếu các ngươi là con cái Abraham, thì các ngươi làm việc của Abraham” (Ga 8,39). Nhưng thay vì đón nhận Ngài như tổ phụ đã đón nhận sứ điệp của Thiên Chúa, họ lại tìm cách giết Ngài – điều mà Abraham không bao giờ làm.
Đức Giêsu như một lương y chạm đến chỗ đau của người bệnh. Ngài bóc tách lớp vỏ bọc đạo đức bên ngoài để dẫn họ đến chân lý của Lời Chúa. Nhưng sự thật đó không dễ nuốt. Nó đánh thức, chất vấn, và buộc người ta phải chọn lựa giữa ánh sáng và bóng tối.
4. Sự chọn lựa dứt khoát giữa Thiên Chúa và ngẫu tượng
Bài đọc I từ sách Đaniel kể lại câu chuyện cảm động về ba thiếu niên Sadrak, Mêsac và Abed-Nơgô, đứng trước quyền lực và lửa đỏ của vua Nabukônôsor, đã dứt khoát không thờ lạy tượng vàng mà ông dựng lên. Dẫu biết hậu quả là bị ném vào lò lửa, họ vẫn trung thành với Thiên Chúa.
Giữa ngọn lửa thiêu, họ không oán trách, không sợ hãi, mà cất lời chúc tụng Thiên Chúa, mời gọi toàn thể vũ trụ cùng hòa điệu ngợi khen Đấng Tạo Hóa. Và chính ở đó – giữa lò lửa hồng – một "Đấng thứ tư giống như con của các thần linh" đã hiện ra với họ. Một hình ảnh tiên trưng cho Đức Kitô – Đấng luôn hiện diện bên cạnh những ai trung tín trong thử thách.
5. Sống đức tin: không chỉ là danh xưng, mà là chọn lựa
Người Do Thái tự hào là con cháu Abraham, nhưng lại không sống theo gương tổ phụ. Nhiều Kitô hữu hôm nay cũng có thể tự mãn vì mình “được rửa tội”, “là người Công giáo lâu đời”, nhưng nếu chỉ là danh xưng, không kèm theo đời sống gắn bó với Lời Chúa, thì niềm tin ấy chẳng có giá trị cứu độ.
Làm môn đệ Đức Giêsu là một chọn lựa liên lỉ, là trung tín với Lời Ngài, và để chính sự thật đó giải thoát ta khỏi những ngẫu tượng tinh vi của thời đại: chủ nghĩa tiêu thụ, kiêu hãnh, giả hình, thờ ơ với tha nhân, và nhất là thờ phượng cái tôi của chính mình.
Lời nguyện
Lạy Chúa Giêsu,
Chúa là Ánh Sáng thật và là Sự Thật giải thoát chúng con.
Xin cho chúng con biết ở lại trong Lời của Chúa mỗi ngày,
để sự thật ấy thanh luyện tâm hồn chúng con,
giúp chúng con thoát khỏi mọi ràng buộc của tội lỗi và ảo tưởng kiêu căng.
Xin ban cho chúng con lòng tin trung thành như ba thiếu niên trong lò lửa,
dám can đảm từ chối mọi thần tượng giả trá,
dù có phải chịu lửa đời thiêu đốt.
Xin cho chúng con biết nhận ra Chúa là Tuyệt Đối duy nhất của cuộc đời,
để tình yêu và sự sống đích thực của Chúa
luôn là ánh sáng soi đường cho chúng con đi trong mọi hoàn cảnh.
Chúng con cầu xin nhờ Đức Kitô, Chúa chúng con. Amen.
THỨ NĂM TUẦN V MÙA CHAY
St 17,3-9; Ga 8,51-59
Khi ấy, Đức Giêsu nói với người Do Thái rằng: “Thật, tôi bảo thật các ông: ai tuân giữ lời tôi, thì sẽ không bao giờ phải chết.” Người Do Thái liền nói: “Bây giờ thì chúng tôi biết là ông bị quỷ ám. Ông Abraham đã chết, các ngôn sứ cũng chết, thế mà ông lại nói: ‘Ai tuân giữ lời tôi, sẽ không bao giờ phải chết.’ Ông có lớn hơn cha chúng tôi là Abraham không? Người đã chết, các ngôn sứ cũng đã chết. Ông tự coi mình là ai?” Đức Giêsu đáp: “Nếu tôi tôn vinh chính mình, thì vinh quang ấy chẳng là gì. Chính Cha tôi, Đấng mà các ông gọi là Thiên Chúa của các ông, chính Người tôn vinh tôi. Nhưng các ông không biết Người, còn tôi, tôi biết Người. Nếu tôi nói là tôi không biết Người, thì tôi cũng nói dối như các ông. Nhưng tôi biết Người và giữ lời Người. Ông Abraham, tổ phụ các ông, đã hớn hở vì hy vọng được thấy ngày của tôi; ông đã thấy và đã mừng rỡ.” Người Do Thái nói: “Ông chưa được năm mươi tuổi mà đã thấy ông Abraham!” Đức Giêsu đáp: “Thật, tôi bảo thật các ông: trước khi có ông Abraham, thì tôi, Tôi Hằng Hữu.” Họ liền lượm đá để ném Người. Nhưng Đức Giêsu lánh đi và ra khỏi Đền Thờ. (Ga 8,51-59)
1. Abraham – cha của những kẻ tin
Trong bài đọc thứ nhất, Thiên Chúa lập giao ước với Abraham: “Ta sẽ đặt giao ước của Ta với ngươi và dòng dõi ngươi sau này, để làm giao ước vĩnh viễn: Ta sẽ là Thiên Chúa của ngươi và của dòng dõi ngươi sau này” (St 17,7). Lời hứa ấy được ban không phải vì Abraham có công trạng gì, nhưng vì ông đã tin và giữ lời Thiên Chúa. Đó là một đức tin đi kèm với lòng trung thành, được thể hiện trong sự vâng phục tuyệt đối, cả khi điều Thiên Chúa phán dường như nghịch lý và vượt quá lý trí con người.
Đức tin ấy đã dẫn Abraham đi xa khỏi quê cha đất tổ, ra khỏi sự an toàn để bước vào một cuộc hành trình hoàn toàn dựa vào Lời Hứa của Thiên Chúa. Vì thế, Abraham không chỉ là tổ phụ của dân Do Thái, mà còn là “cha của những kẻ tin” – là nguyên mẫu cho hành trình đức tin của mỗi người chúng ta.
2. Đức Giêsu – giao ước mới trong máu Ngài
Khi nói với người Do Thái: “Ai tuân giữ lời tôi thì sẽ không bao giờ phải chết”, Đức Giêsu đã mở ra một chân trời hoàn toàn mới. Lời hứa sự sống đời đời không chỉ còn là một khái niệm xa xôi, nhưng đã được hiện thực hóa nơi chính con người của Ngài. Vì Ngài không chỉ giữ lời Chúa, mà còn là Lời của Thiên Chúa đã hóa thành xác phàm.
Đức Giêsu là hiện thân sống động của giao ước mới: Ngài không chỉ nối dài niềm tin của Abraham mà còn hoàn tất nó bằng chính hiến tế Thập giá – là đỉnh cao của sự vâng phục và lòng yêu mến Thánh Ý Chúa Cha. Chính nhờ cái chết và sự phục sinh của Ngài, chúng ta được mời gọi bước vào một giao ước vĩnh cửu, không chỉ là dân tộc, mà là Thân Thể Mầu Nhiệm của Đức Kitô – Hội Thánh.
3. Người Do Thái – một tấm gương phản chiếu chính chúng ta
Thái độ của người Do Thái hôm nay như một tấm gương buồn. Họ là dòng dõi của Abraham, họ tự hào vì thuộc về dân được chọn, nhưng họ không hành xử như Abraham. Họ không nhận ra Đức Giêsu, không nhận ra “ngày của Ngài” đang ở giữa họ. Họ sống trong quá khứ của lời hứa nhưng không mở lòng ra đón nhận sự hiện tại của Thiên Chúa đang sống động trước mắt họ.
Điều này phải khiến chúng ta tự hỏi: Chúng ta, những Kitô hữu hôm nay, có đang sống theo niềm tin mình tuyên xưng? Hay chúng ta cũng giống như họ – chỉ giữ một hình thức, một danh nghĩa, nhưng lòng lại khép kín trước tiếng gọi sống động của Thiên Chúa?
4. Đức tin thật – là biết hướng về phía trước
Chúa Giêsu khen Abraham vì ông đã trông thấy ngày của Ngài và hớn hở vui mừng. Abraham không sống bị ràng buộc bởi thực tại trước mắt, nhưng luôn hướng về tương lai của Thiên Chúa. Chính vì thế ông có thể vui mừng – dù chưa thấy trọn vẹn lời hứa, ông đã tin rằng nó sẽ được thực hiện trong một ngày nào đó.
Còn chúng ta thì sao? Đức tin của chúng ta có tầm nhìn vượt khỏi những lo toan hằng ngày không? Hay chúng ta đang bị thu hút bởi hiện tại, để rồi vì những thiếu thốn, thất vọng và giới hạn, chúng ta dễ buông xuôi, nghi ngờ, thậm chí không còn sống với niềm mong đợi vào Thiên Chúa?
Đức tin không loại bỏ hiện tại, nhưng biến đổi hiện tại bằng cách mở ra một viễn tượng vĩnh cửu. Người có đức tin thật không sống để níu kéo thế gian này, nhưng sống như một người lữ hành, được dưỡng nuôi bởi thần lương là Thánh Thể, để từng bước tiến về Quê Trời.
5. Thánh Thể – bảo chứng của giao ước mới
Chúa Giêsu không chỉ hứa hẹn một tương lai. Ngài còn ban cho chúng ta một sự hiện diện chắc chắn trong hiện tại: Bí tích Thánh Thể, là Mình và Máu Ngài, là giao ước mới được ký kết bằng chính sự sống của Ngài.
Mỗi lần rước lễ là mỗi lần chúng ta tuyên xưng: “Con tin rằng lời hứa của Chúa là chân thật”. Mỗi lần chúng ta quỳ trước Thánh Thể là mỗi lần ta nối kết với đức tin của Abraham, với hành trình thập giá của Đức Giêsu, và với một cộng đoàn đang hướng về đời sống vĩnh cửu.
Lời nguyện
Lạy Chúa Giêsu,
Chúa là Giao Ước mới vĩnh cửu mà Thiên Chúa Cha đã ký kết với nhân loại qua cái chết và sự sống lại của Chúa. Xin cho con, như tổ phụ Abraham, biết tin tưởng tuyệt đối vào Lời hứa của Chúa, dù giữa muôn ngàn thử thách. Xin cho con biết sống đức tin không phải chỉ bằng lời nói, nhưng bằng một đời sống tuân giữ Lời Chúa trong yêu mến và kiên trì.
Lạy Chúa, con tin rằng: ai giữ Lời Chúa sẽ không bao giờ phải chết. Xin cho đức tin ấy luôn là ánh sáng soi đường con đi, là hy vọng cho những ngày gian khó, là hân hoan của tâm hồn con giữa cuộc đời đầy biến động.
Xin Chúa ở lại với con, dưỡng nuôi con bằng Mình Máu Thánh Chúa, để con không chỉ là dân được hứa ban gia nghiệp, nhưng là người đang được biến đổi mỗi ngày bởi Giao Ước Tình Yêu của Ngài. Amen.
THỨ SÁU TUẦN V MÙA CHAY
Bài đọc: Gr 20,10-13; Ga 10,31-42
Khi ấy, người Do Thái lại lấy đá để ném Đức Giêsu. Người bảo họ: “Tôi đã cho các ông thấy nhiều việc tốt đẹp, xuất phát từ nơi Cha tôi. Vì việc nào mà các ông ném đá tôi?” Người Do Thái đáp: “Chúng tôi không ném đá ông vì một việc tốt đẹp, nhưng vì lời lộng ngôn: ông là người phàm mà lại tự cho mình là Thiên Chúa.” Đức Giêsu đáp: “Trong Lề Luật, chẳng phải đã chép: ‘Ta đã phán: các ngươi là những bậc thần thánh’ đó sao? Nếu Lề Luật gọi những kẻ được Thiên Chúa ngỏ lời là những bậc thần thánh – mà Kinh Thánh không thể bị huỷ bỏ – thì tôi, người được Cha thánh hiến và sai đến thế gian, lại bị các ông nói là lộng ngôn, vì tôi đã nói: ‘Tôi là Con Thiên Chúa’ sao? Nếu tôi không làm các việc của Cha tôi, thì các ông đừng tin tôi. Nhưng nếu tôi làm, thì dù các ông không tin tôi, hãy tin các việc đó. Như vậy, các ông sẽ biết và ngày càng biết thêm rằng: Cha ở trong tôi, và tôi ở trong Cha.” Bấy giờ họ lại tìm cách bắt Người, nhưng Người đã thoát khỏi tay họ. Đức Giêsu lại ra đi, sang bên kia sông Giođan, đến nơi trước kia ông Gioan đã làm phép rửa, và Người ở lại đó. Nhiều người đến gặp Người. Họ nói: “Ông Gioan đã không làm một dấu lạ nào, nhưng mọi điều ông ấy nói về người này đều là sự thật.” Ở đó, có nhiều kẻ đã tin vào Đức Giêsu.
(Ga 10,31-42)
1. Giêrêmia – Tiếng nói của sự công chính giữa cơn bách hại
Tiên tri Giêrêmia là biểu tượng cho người công chính bị thế gian chối từ. Ông đã trung thành rao giảng sứ điệp Thiên Chúa, nhưng thay vì được lắng nghe, ông lại bị rình rập, vu khống, và tìm cách hãm hại. Ông thốt lên: “Tôi nghe biết bao người vu khống, kẻ thì rình rập, người thì bàn bạc: ‘Hãy tố cáo hắn! Hãy tố cáo hắn!’” (Gr 20,10).
Thế nhưng, điều làm cho Giêrêmia trở nên mẫu mực không phải là ông giành chiến thắng hay được minh oan, mà chính là thái độ bình thản tin tưởng vào Thiên Chúa:
“Nhưng Đức Chúa hằng ở bên tôi như một chiến binh oai hùng... Vậy tôi hát ca ngợi Chúa, vì Người đã giải thoát kẻ khốn cùng khỏi tay phường hung ác.” (Gr 20,11.13).
Giêrêmia dạy chúng ta: đức tin không loại trừ đau khổ, nhưng chính trong đau khổ mà đức tin được thanh luyện và trở nên rực sáng như vàng đã qua lửa.
2. Đức Giêsu – Mạc khải căn tính Con Thiên Chúa
Đức Giêsu, hơn cả một ngôn sứ, là Lời Thiên Chúa Nhập Thể, đến để mặc khải cho thế gian biết Thiên Chúa là Cha và mời gọi con người trở nên con cái Thiên Chúa trong Ngài.
Khi Ngài tuyên bố: “Tôi là Con Thiên Chúa”, người Do Thái liền lên án Ngài là phạm thượng. Họ ném đá Ngài không phải vì các việc lành Ngài làm, mà vì họ không thể chấp nhận sự thật về bản tính thần linh của Ngài.
Họ thích một Đấng Messia làm phép lạ, chữa lành, giải cứu, nhưng không thể chịu đựng một Thiên Chúa cúi mình làm người. Họ không hiểu rằng mục đích tối hậu của Đức Giêsu không phải là làm những “việc lớn lao”, mà là mặc khải khuôn mặt thật của Thiên Chúa: Đấng yêu thương, hạ mình, nâng con người lên để họ được làm con Ngài.
Đức Giêsu không nhượng bộ, không thỏa hiệp để được yêu mến hay tránh xung đột. Ngài trung thành đến cùng với sứ mạng, dù biết cái giá là sự thù ghét và cái chết.
3. Chúng ta – những người đi theo Đức Giêsu
Chúng ta ngưỡng mộ Giêrêmia và khâm phục sự can trường của Đức Giêsu. Nhưng khi rơi vào khó khăn, mâu thuẫn, chúng ta có thực sự giống các ngài không?
Nhiều khi, những “đau khổ” ta nếm trải lại đến từ sự tự ái, tham vọng, muốn hơn người, muốn mình được nhìn nhận đúng, hoặc muốn thắng trong tranh luận. Chúng ta dễ ngộ nhận rằng mình bị ghét là vì “sống công chính”, nhưng thực ra có khi là vì chúng ta đã hành xử theo xác thịt hơn là Thánh Thần.
Bắt chước Giêrêmia là sống trong niềm phó thác và lặng lẽ kiên trì. Bắt chước Đức Giêsu là can đảm làm chứng cho chân lý, nhưng không để lòng hận thù chi phối, sẵn sàng hy sinh tất cả vì ơn gọi làm con cái Thiên Chúa và giúp người khác nhận ra điều đó.
4. Mầu nhiệm Thánh Thể – giao ước của tình yêu cứu độ
Ngày hôm nay, Đức Giêsu lại đến với chúng ta trong mầu nhiệm Thánh Thể, như Người đã đến giữa Do Thái giáo, giữa thành Giêrusalem đang âm mưu kết án Ngài.
Trên bàn thờ, Ngài không tranh luận, không phản kháng, nhưng âm thầm hiến ban chính Mình và Máu Ngài để kéo chúng ta ra khỏi thân phận thấp hèn của xác thịt và đưa ta lên hưởng phần phúc của con cái Thiên Chúa.
Mỗi lần rước lễ là mỗi lần Ngài mời gọi chúng ta bỏ con người cũ: đầy tranh chấp, hẹp hòi, tự ái, kiêu căng… để mặc lấy con người mới, sống hiền lành, khiêm nhường, và biết phục vụ.
Lời nguyện
Lạy Chúa Giêsu,
Chúa không ngại đối diện với bách hại, không lùi bước trước những lời kết án bất công, chỉ vì muốn mặc khải cho chúng con biết Thiên Chúa là Cha đầy lòng thương xót. Xin ban cho con một đức tin không phải chỉ để đứng vững giữa khổ đau, nhưng là một đức tin can đảm sống theo căn tính con cái Thiên Chúa giữa thế gian đầy thù nghịch.
Xin cho con biết phân định rõ những xung đột trong cuộc sống: đâu là thập giá thật, đâu là gánh nặng do tính xác thịt tạo nên. Xin Chúa Thánh Thể biến đổi con, để con khiêm tốn, sống nghèo khó, dịu hiền và đầy lòng nhân hậu như Chúa.
Lạy Chúa, xin kéo con lên cùng với Ngài, để đời sống con ngày một nên giống Chúa hơn, và con có thể làm chứng cho Tình Yêu Cứu Độ giữa thế giới hôm nay. Amen.
THỨ BẢY TUẦN V MÙA CHAY
Ed 37,21-28; Ga 11,45-56
Khi ấy, nhiều người trong số những người Do Thái đến thăm cô Maria và được chứng kiến việc Đức Giêsu làm, đã tin vào Người. Nhưng một số người trong nhóm ấy lại đi gặp những người Pharisêu và thuật lại những gì Đức Giêsu đã làm. Các thượng tế và người Pharisêu triệu tập Thượng Hội Đồng và nói: “Chúng ta phải làm gì đây? Người này làm nhiều dấu lạ. Nếu chúng ta cứ để Người tiếp tục như vậy, mọi người sẽ tin vào Người. Rồi người Rôma sẽ đến và tiêu diệt cả nơi thánh lẫn dân tộc chúng ta.” Một người trong Thượng Hội Đồng tên là Caipha, làm thượng tế năm ấy, nói rằng: “Các ông không hiểu gì cả! Các ông cũng chẳng nghĩ đến điều này là: Thà một người chết thay cho dân, còn hơn toàn dân bị tiêu diệt.” Điều đó, ông không tự mình nói ra, nhưng vì ông là thượng tế năm ấy, nên ông đã nói tiên tri rằng: Đức Giêsu sắp phải chết thay cho dân, và không chỉ thay cho dân mà thôi, nhưng còn để quy tụ con cái Thiên Chúa đang tản mác khắp nơi về một mối. Từ ngày đó, họ quyết định giết Đức Giêsu.
(Ga 11,45-56)
1. Lưu đày và Lời Hứa của Thiên Chúa
Tiên tri Êdêkien nói trong thời điểm đen tối của dân Israel: đất nước bị tàn phá, dân tộc bị lưu đày, đền thờ bị đổ nát, vua bị lưu đầy… Nhưng ngay trong những ngày tan nát ấy, Thiên Chúa lại ngỏ lời hy vọng:
“Ta sẽ quy tụ chúng từ khắp nơi, sẽ làm cho chúng nên một dân tộc duy nhất… Ta sẽ thanh tẩy chúng, để chúng trở thành dân của Ta, và Ta là Thiên Chúa của chúng.” (Ed 37,21-23)
Ngôn sứ không chỉ nói đến việc trở về mặt địa lý, mà là một sự tái lập giao ước sâu xa: Thiên Chúa sẽ quy tụ, thanh tẩy, liên kết dân trong sự hiện diện thánh của Người.
Sự hiệp nhất không đến từ chính con người, mà là ơn ban của Thiên Chúa – một dân tộc được quy tụ không phải chỉ vì chung nguồn gốc, mà vì cùng thuộc về Thiên Chúa và thờ phượng Ngài.
2. Đức Giêsu – Người quy tụ trong hy tế thập giá
Trong Tin Mừng hôm nay, thánh Gioan hé mở một mầu nhiệm rất sâu sắc: cái chết của Đức Giêsu là hành động quy tụ toàn thể nhân loại. Lời của thượng tế Caipha – dù mang tính chính trị – lại vô tình trở thành lời tiên tri:
“Thà một người chết thay cho dân, còn hơn toàn dân bị tiêu diệt.”
Và Gioan chú giải:
“Đức Giêsu sắp phải chết không chỉ vì dân, nhưng còn để quy tụ con cái Thiên Chúa đang tản mác khắp nơi về một mối.” (Ga 11,52)
Đây là chiều sâu cứu độ của thập giá: cái chết của Đức Giêsu không chỉ là hành động hy sinh vì yêu, mà còn là nhịp cầu nối kết mọi chia rẽ trong nhân loại. Ngài chết để biến chúng ta từ những kẻ xa lạ, chia rẽ, trở nên thân thể của một Hội Thánh duy nhất trong Người.
3. Ước mơ hiệp nhất – Nỗi khát khao và sự bất lực của con người
Con người luôn mong được sống trong hòa bình, hiệp nhất, liên đới. Nhưng lịch sử lại chất đầy những chia rẽ, chiến tranh, kỳ thị, ghen ghét – không chỉ giữa các dân tộc, mà cả trong các gia đình, cộng đoàn, chính Giáo Hội cũng mang lấy những vết thương chia cắt.
Hiệp nhất là khát vọng sâu xa, nhưng không thể đạt được bằng sức riêng. Mọi nỗ lực nhân loại như chính trị, xã hội, đối thoại liên văn hoá, chỉ có thể là phương tiện – còn cội nguồn hiệp nhất nằm trong Thiên Chúa Ba Ngôi: Đấng duy nhất trong bản thể, nhưng hiệp nhất trong tình yêu.
Và vì thế, Chúa Giêsu đã đến để nối kết chúng ta trong cùng một Thân Thể là chính Ngài. Thập giá là “điểm hội tụ” nơi mọi chia rẽ bị hóa giải trong máu và tình yêu.
4. Thánh Thể – Hiện tại hóa sự hiệp nhất trong Chúa
Mỗi thánh lễ là một cuộc hiệp nhất nhiệm mầu:
“Tất cả chúng ta, tuy nhiều, cùng chia sẻ một tấm bánh, cùng uống chung một chén rượu, để nên một thân thể trong Đức Kitô.” (x. 1Cr 10,17)
Qua việc rước lấy Mình và Máu Chúa, chúng ta được tháp nhập vào Đức Giêsu, Đấng chết để hiệp nhất chúng ta.
Thế nhưng, thánh lễ không kết thúc sau nghi thức phụng vụ. Thánh lễ chỉ trọn vẹn khi chúng ta bước ra đời sống, tiếp tục sứ mạng “quy tụ”:
Quy tụ những người bị loại trừ.
Hòa giải với những ai chúng ta đang có xung đột.
Dẹp bỏ tự ái, kiêu căng, thành kiến…
Trở nên “người nối kết”, không phải “người chia rẽ”.
Chia sẻ Thánh Thể là bước vào sứ mạng “làm cho tất cả nên một”, như chính Chúa Giêsu đã làm bằng cả cuộc đời mình.
Lời nguyện
Lạy Chúa Giêsu,
Chúa đã không chỉ rao giảng về tình yêu, nhưng đã sống và chết vì tình yêu đó – tình yêu quy tụ, tha thứ và hiệp nhất. Trong thế giới đầy chia rẽ, giữa lòng nhân loại đầy xung đột, xin cho con biết sống tinh thần Thánh Thể, trở nên khí cụ hiệp nhất của Chúa.
Xin Chúa dạy con dẹp bỏ mọi hẹp hòi, tự cao, cố chấp. Xin ban cho con ánh sáng để nhận ra rằng: chỉ nơi Chúa, mọi khác biệt mới được hòa giải; chỉ trong Thánh Thể, mọi tản mác mới trở về thành một thân thể.
Lạy Chúa, xin dùng con như khí cụ của bình an và hiệp nhất. Xin cho con biết sống Thánh Lễ mỗi ngày, không chỉ trên bàn thờ, mà trong từng tương quan nhỏ bé của đời con. Amen.